Mở cửa88,800
Cao nhất88,800
Thấp nhất88,000
KLGD600
Vốn hóa701
Dư mua9,600
Dư bán15,800
Cao 52T 92,000
Thấp 52T59,200
KLBQ 52T3,425
NN mua-
% NN sở hữu23.07
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.03
Beta1.15
EPS*
P/E-
F P/E6.97
BVPS
P/B-
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Nhựa Phoenix | 6,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH Sơn bột VLC | 12,000 (VND) | 51 | |
Công ty TNHH sơn Samhwa Hải Phòng | - | 50 | |
CTCP Bất động sản Sơn và Hóa chất Á Châu | - | 41.52 | |
CTCP Sơn Dầu Khí Việt Nam | - | 31.21 | |
CTCP Sơn Hải Phòng số 2 | 28,850 (VND) | 51 | |
CTCP Tập đoàn VLC | - | 32.94 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Nhựa Phoenix | 6,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH Sơn bột VLC | 12,000 (VND) | 51 | |
Công ty TNHH sơn Samhwa Hải Phòng | - | 50 | |
CTCP Bất động sản Sơn và Hóa chất Á Châu | - | 41.52 | |
CTCP Sơn Dầu Khí Việt Nam | - | 31.21 | |
CTCP Sơn Hải Phòng số 2 | 20,850 (VND) | 51 | |
CTCP Tập đoàn VLC | - | 32.94 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Công ty TNHH Nhựa Phoenix | 6,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH sơn Samhwa Hải Phòng | - | 50 | |
CTCP Bất động sản Sơn và Hóa chất Á Châu | - | 41.52 | |
CTCP Sơn Dầu Khí Việt Nam | - | 31.21 | |
CTCP Sơn Hải Phòng số 2 | 20,850 (VND) | 51 | |
CTCP Tập đoàn VLC | - | 56.28 |