Mở cửa10,800
Cao nhất10,800
Thấp nhất10,800
KLGD300
Vốn hóa52
Dư mua
Dư bán4,900
Cao 52T 10,800
Thấp 52T10,800
KLBQ 52T300
NN mua-
% NN sở hữu0.10
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.14
Beta0.28
EPS*1,528
P/E7.07
F P/E16.50
BVPS22,090
P/B0.49
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2011 | Ông Trịnh Quang Tiến | CTHĐQT | 1960 | CN Luật/CN Kinh tế | 2,770,600 | 2004 |
Ông Trần Ngọc Linh | Phó CTHĐQT | 1940 | Quản trị ngân hàng | 10,000 | 2007 | |
Ông Lương Đình Quang | TVHĐQT | 1976 | CN Luật/ThS QTKD | 252,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Minh Hải | GĐ/Phó CTHĐQT | 1976 | KS Xây dựng | 12,275 | 1996 | |
Bà Trịnh Thị Xuân Lan | TVHĐQT/Phó GĐ | 1981 | KS Xây dựng | 91,025 | 2004 | |
Ông Bùi Minh Đức | Phó GĐ | 1965 | CN Kế toán | 400 | 1996 | |
Ông Đặng Công Danh | Phó GĐ | 1978 | KS Xây dựng | 2,710 | 2005 | |
Bà Trần Thùy Anh | KTT | 1985 | CN Kinh tế | 3,300 | 2004 | |
Bà Bùi Thị Nguyên | Trưởng BKS | 1952 | CN Kinh tế | 1,300 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Hằng | Thành viên BKS | 1983 | CN Ngoại ngữ | 300 | 2008 | |
Ông Phan Ngọc Điệp | Thành viên BKS | 1971 | TC Kế toán | 1,000 | 2004 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
02/08/2010 | Ông Trịnh Quang Tiến | CTHĐQT | 1960 | CN Luật/CN Kinh tế | 2,448,000 | 2004 |
Ông Nguyễn Minh Hải | GĐ/Phó CTHĐQT | 1976 | KS Xây dựng | 12,275 | 1996 | |
Bà Bùi Thị Nguyên | Trưởng BKS | 1952 | CN Kinh tế | 1,300 | 2008 |