Mở cửa21,200
Cao nhất21,200
Thấp nhất21,200
KLGD55
Vốn hóa218
Dư mua2,845
Dư bán1,245
Cao 52T 25,700
Thấp 52T13,900
KLBQ 52T1,515
NN mua-
% NN sở hữu3.48
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.06
Beta0.67
EPS*34
P/E627.99
F P/E7.10
BVPS3,553
P/B5.95
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Ngô Vi Đồng | CTHĐQT | 1958 | Kỹ sư/ĐH Bách khoa | 1,368,086 | 1995 |
Ông Đinh Hà Duy Linh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1970 | Cử nhân | 730,040 | 1995 | |
Bà Đinh Hà Duy Trinh | Phó CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 584,435 | 1995 | |
Bà Hàn Nguyệt Thu Hương | TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 924,851 | 1995 | |
Ông Nguyễn Đức Tiến | TVHĐQT | 1950 | CN Vật lý | 629,562 | Độc lập | |
Ông Trần Anh Hoàng | TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 74,973 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Quyền | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | CN Vật lý | 254,220 | 1997 | |
Ông Huỳnh Thế Vinh | Phó TGĐ | 1978 | Cử nhân | 57,960 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Nam | Phó TGĐ | 1984 | Cử nhân | 32,014 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Hải | Phó TGĐ | 1976 | CN Kế toán-Kiểm toán | 102,080 | 2001 | |
Ông Nguyễn Việt Anh | Phó TGĐ | 1980 | Cử nhân | 44,444 | N/A | |
Ông Phạm Minh Cường | Phó TGĐ | 1976 | Cử nhân | 59,080 | N/A | |
Ông Phùng Quốc Bảo | KTT | 1972 | CN TCKT | 10,732 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Hoàng Yến | Trưởng BKS | 1978 | CN QTKD | 87,296 | N/A | |
Bà Huỳnh Thị Thanh Nga | Thành viên BKS | 1980 | CN Ngoại thương/CN Toán-Tin | 3,820 | 2005 | |
Ông Lê Nhựt Hoàng Nam | Thành viên BKS | 1980 | CN CNTT | 37,752 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Ngô Vi Đồng | CTHĐQT | 1958 | Kỹ sư/ĐH Bách khoa | 1,214,493 | 1995 |
Ông Đinh Hà Duy Linh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1970 | Cử nhân | 562,470 | 1995 | |
Bà Đinh Hà Duy Trinh | Phó CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 509,401 | 1995 | |
Bà Hàn Nguyệt Thu Hương | TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 644,645 | 1995 | |
Ông Nguyễn Đức Tiến | TVHĐQT | 1950 | CN Vật lý | 515,612 | Độc lập | |
Ông Trần Anh Hoàng | TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 67,544 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Quyền | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | CN Vật lý | 191,828 | 1997 | |
Ông Huỳnh Thế Vinh | Phó TGĐ | 1978 | Cử nhân | 34,199 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Hải | Phó TGĐ | 1976 | CN Kế toán-Kiểm toán | 73,946 | 2001 | |
Ông Phùng Quốc Bảo | KTT | 1972 | CN TCKT | 660 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Hoàng Yến | Trưởng BKS | 1978 | CN Tài chính - Ngân hàng | 68,176 | N/A | |
Bà Huỳnh Thị Thanh Nga | Thành viên BKS | 1980 | CN Ngoại thương/CN Toán-Tin | 1,820 | 2005 | |
Ông Lê Nhựt Hoàng Nam | Thành viên BKS | 1980 | Cử nhân | 19,597 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Ngô Vi Đồng | CTHĐQT | 1958 | Kỹ sư/ĐH Bách khoa | 1,214,493 | 1995 |
Ông Đinh Hà Duy Linh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1970 | Cử nhân | 562,470 | 1995 | |
Bà Đinh Hà Duy Trinh | Phó CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 509,401 | 1995 | |
Bà Hàn Nguyệt Thu Hương | TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 644,645 | 1995 | |
Ông Nguyễn Đức Tiến | TVHĐQT | 1950 | CN Vật lý | 515,612 | Độc lập | |
Ông Trần Anh Hoàng | TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 67,544 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Quyền | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | CN Vật lý | 191,828 | 1997 | |
Ông Huỳnh Thế Vinh | Phó TGĐ | 1978 | Cử nhân | 34,199 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Hải | Phó TGĐ | 1976 | CN Kế toán-Kiểm toán | 73,946 | 2001 | |
Ông Phùng Quốc Bảo | KTT | 1972 | CN TCKT | 660 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Hoàng Yến | Trưởng BKS | 1978 | CN Tài chính - Ngân hàng | 68,176 | N/A | |
Bà Huỳnh Thị Thanh Nga | Thành viên BKS | 1980 | CN Ngoại thương/CN Toán-Tin | 1,820 | 2005 | |
Ông Lê Nhựt Hoàng Nam | Thành viên BKS | 1980 | Cử nhân | 19,597 | N/A |