Mở cửa21,200
Cao nhất21,200
Thấp nhất21,200
KLGD55
Vốn hóa218
Dư mua2,845
Dư bán1,245
Cao 52T 25,700
Thấp 52T13,900
KLBQ 52T1,515
NN mua-
% NN sở hữu3.48
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.06
Beta0.67
EPS*34
P/E627.99
F P/E7.10
BVPS3,553
P/B5.95
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CBCNV công ty | 319,364 | 3.52 | ||
CĐ cá nhân | 3,417,103 | 37.62 | |||
CĐ là thành viên chủ chốt | 4,045,969 | 44.54 | |||
CĐ tổ chức | 1,146,005 | 12.62 | |||
Cổ phiếu quỹ | 155,660 | 1.71 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài là người nội bộ | 3,674,867 | 44.42 | ||
CBCNV công ty | 286,579 | 3.46 | |||
CĐ cá nhân | 3,126,948 | 37.80 | |||
CĐ tổ chức | 1,028,551 | 12.43 | |||
Cổ phiếu quỹ | 155,660 | 1.88 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân trong nước | 3,207,163 | 42.56 | ||
CĐ khác | 4,172,065 | 55.37 | |||
Cổ phiếu quỹ | 155,660 | 2.07 |