Mở cửa21,200
Cao nhất21,200
Thấp nhất21,200
KLGD55
Vốn hóa218
Dư mua2,845
Dư bán1,245
Cao 52T 25,700
Thấp 52T13,900
KLBQ 52T1,515
NN mua-
% NN sở hữu3.48
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.06
Beta0.67
EPS*34
P/E627.99
F P/E7.10
BVPS3,553
P/B5.95
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Ngô Vi Đồng | 1,214,493 | 13.60 |
CTCP Đầu tư Phân Phối SATICO | 719,293 | 8.06 | |
Hàn Nguyệt Thu Hương | 715,480 | 8.01 | |
Nguyễn Đức Tiến | 567,173 | 6.23 | |
Đinh Hà Duy Linh | 562,470 | 6.30 | |
Đinh Hà Duy Trinh | 509,401 | 5.71 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Ngô Vi Đồng | 1,104,085 | 13.35 |
CTCP Đầu tư Phân Phối SATICO | 653,904 | 7.90 | |
Hàn Nguyệt Thu Hương | 644,645 | 5.60 | |
Nguyễn Đức Tiến | 515,613 | 6.23 | |
Đinh Hà Duy Linh | 511,337 | 6.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Ngô Vi Đồng | 984,623 | 13.07 |
CTCP Đầu tư Phân Phối SATICO | 594,458 | 7.89 | |
Nguyễn Đức Tiến | 468,739 | 6.22 | |
Hàn Nguyệt Thu Hương | 445,585 | 5.49 | |
Đinh Hà Duy Linh | 437,674 | 5.40 | |
Đinh Hà Duy Trinh | 388,266 | 5.15 |