CTCP Cấp nước Hải Phòng (UPCoM: HPW)

Hai Phong Water JSC

18,000

-2,000 (-10%)
14/03/2025 15:19

Mở cửa18,000

Cao nhất18,000

Thấp nhất18,000

KLGD100

Vốn hóa1,336

Dư mua2,600

Dư bán1,200

Cao 52T 22,000

Thấp 52T16,100

KLBQ 52T1,028

NN mua-

% NN sở hữu0.11

Cổ tức TM850

T/S cổ tức0.04

Beta1.74

EPS*1,491

P/E13.38

F P/E15.84

BVPS14,667

P/B1.36

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng HPW: COM TRACIMEXCO PTF VAV DNW
Trending: HPG (109.854) - FPT (85.625) - MBB (85.441) - VIC (76.359) - VCB (74.375)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Cấp nước Hải Phòng

Ban lãnh đạo

Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2024Ông Trần Việt CườngCTHĐQT1974CN Ngoại ngữ/KS Điện/KS Xây dựng/ThS QTKD29,843,0801996
Ông Trần Văn DươngTGĐ/Phó CTHĐQT1970ThS QTKD/KS Cấp thoát nước15,192,3791995
Ông Đặng Hữu DũngTVHĐQT1962KS QTKD/KS Cấp thoát nước86,4001985
Ông Cao Văn QuýTVHĐQT/Phó TGĐ1973Kỹ sư/Thạc sỹ3,860,4661996
Ông Trịnh Anh TuấnTVHĐQT/Phó TGĐ1971KS Xây dựng35,0001992
Ông Nguyễn Danh QuânPhó TGĐ1981KS Xây dựng/ThS QTKD43,5002022
Ông Nguyễn Đăng NinhKTT1976CN Ngoại ngữ/ThS QTKD/CN Kế toán7,661,4512000
Bà Lê Thị HươngTrưởng BKS1984CN Kinh tế3,725,4642020
Bà Đỗ Thị Thanh DiệpThành viên BKS1973CN Kinh tế2017
Ông Nguyễn Minh HoàngThành viên BKS1989CN Tài chính - Ngân hàng2020
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2023Ông Trần Việt CườngCTHĐQT1974CN Ngoại ngữ/KS Điện/KS Xây dựng/ThS QTKD29,843,0801996
Ông Trần Văn DươngTGĐ/Phó CTHĐQT1970ThS QTKD/KS Cấp thoát nước15,192,3791995
Ông Đặng Hữu DũngTVHĐQT1962KS QTKD/KS Cấp thoát nước86,4001985
Ông Cao Văn QuýTVHĐQT/Phó TGĐ1973Thạc sỹ3,860,4661996
Ông Trịnh Anh TuấnTVHĐQT/Phó TGĐ1971KS Xây dựng35,0001992
Ông Nguyễn Danh QuânPhó TGĐ1981ThS QTKD43,5002022
Ông Nguyễn Đăng NinhKTT1976CN Ngoại ngữ/ThS QTKD/CN Kế toán7,706,4512000
Bà Lê Thị HươngTrưởng BKS1984CN Kinh tế3,725,4642020
Bà Đỗ Thị Thanh DiệpThành viên BKS1973CN Kinh tế2017
Ông Nguyễn Minh HoàngThành viên BKS-CN Tài chính - Ngân hàng2020
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2022Ông Trần Việt CườngCTHĐQT1974CN Ngoại ngữ/KS Điện/KS Xây dựng/ThS QTKD26,132,6161996
Ông Trần Văn DươngTGĐ/Phó CTHĐQT1970ThS QTKD/KS Cấp thoát nước15,192,3791995
Ông Đặng Hữu DũngTVHĐQT1962KS QTKD/KS Cấp thoát nước86,4001985
Ông Vũ Hồng DươngTVHĐQT1958ThS QTKD/KS Cấp thoát nước496,6001995
Ông Cao Văn QuýPhó TGĐ1973Thạc sỹ3,860,4661996
Ông Nguyễn Danh QuânPhó TGĐ-N/a-N/A
Ông Trịnh Anh TuấnPhó TGĐ1971KS Xây dựng35,0001992
Ông Nguyễn Đăng NinhKTT/TVHĐQT1976CN Ngoại ngữ/ThS QTKD/CN Kế toán7,727,5512000
Bà Lê Thị HươngTrưởng BKS1984CN Kinh tế3,725,464N/A
Bà Đỗ Thị Thanh DiệpThành viên BKS1973CN Kinh tế3,710,4642017
Ông Nguyễn Minh HoàngThành viên BKS-CN Tài chính - Ngân hàngN/A