Mở cửa18,000
Cao nhất18,000
Thấp nhất18,000
KLGD100
Vốn hóa1,336
Dư mua2,600
Dư bán1,200
Cao 52T 22,000
Thấp 52T16,100
KLBQ 52T1,028
NN mua-
% NN sở hữu0.11
Cổ tức TM850
T/S cổ tức0.04
Beta1.74
EPS*1,491
P/E13.38
F P/E15.84
BVPS14,667
P/B1.36
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 14,409,100 | 19.42 | ||
CĐ Nhà nước | 59,797,840 | 80.58 | UBND Tỉnh Hải Phòng |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 14,409,100 | 19.42 | ||
CĐ Nhà nước | 59,797,840 | 80.58 | UBND Tỉnh Hải Phòng |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 14,409,100 | 19.42 | ||
CĐ Nhà nước | 59,797,840 | 80.58 | UBND Tỉnh Hải Phòng |