Mở cửa18,100
Cao nhất21,000
Thấp nhất18,100
KLGD4,700
Vốn hóa1,544
Dư mua1,400
Dư bán10,100
Cao 52T 22,000
Thấp 52T16,100
KLBQ 52T924
NN mua2,300
% NN sở hữu0.13
Cổ tức TM1,750
T/S cổ tức0.09
Beta0.32
EPS*1,491
P/E13.70
F P/E14.79
BVPS14,667
P/B1.39
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 14,409,100 | 19.42 | ||
CĐ Nhà nước | 59,797,840 | 80.58 | UBND Tỉnh Hải Phòng |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 14,409,100 | 19.42 | ||
CĐ Nhà nước | 59,797,840 | 80.58 | UBND Tỉnh Hải Phòng |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 14,409,100 | 19.42 | ||
CĐ Nhà nước | 59,797,840 | 80.58 | UBND Tỉnh Hải Phòng |