Mở cửa18,000
Cao nhất18,000
Thấp nhất18,000
KLGD100
Vốn hóa1,336
Dư mua2,600
Dư bán1,200
Cao 52T 22,000
Thấp 52T16,100
KLBQ 52T1,028
NN mua-
% NN sở hữu0.11
Cổ tức TM850
T/S cổ tức0.04
Beta1.74
EPS*1,491
P/E13.38
F P/E15.84
BVPS14,667
P/B1.36
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Kinh doanh nước sạch số 2 Hải Phòng | 73,500 (VND) | 65.29 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Kinh doanh nước sạch số 2 Hải Phòng | 73,500 (VND) | 65.29 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Kinh doanh nước sạch số 2 Hải Phòng | 73,500 (VND) | 65.29 |