Mở cửa4,500
Cao nhất4,640
Thấp nhất4,500
KLGD2,390,800
Vốn hóa1,384
Dư mua129,600
Dư bán201,700
Cao 52T 8,300
Thấp 52T4,300
KLBQ 52T2,939,536
NN mua98,400
% NN sở hữu0.63
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.38
EPS*200
P/E22.41
F P/E12.98
BVPS11,956
P/B0.37
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác trong nước | 262,208,424 | 86.20 | ||
CĐ nước ngoài khác | 1,120,209 | 0.37 | |||
CĐ sáng lập | 40,839,948 | 13.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác trong nước | 246,385,719 | 81 | ||
CĐ nước ngoài khác | 3,794,450 | 1.25 | |||
CĐ sáng lập | 53,988,412 | 17.75 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác trong nước | 140,634,449 | 46.24 | ||
CĐ nước ngoài khác | 15,203,752 | 5 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 26,545,716 | 8.73 | |||
CĐ sáng lập | 121,784,664 | 40.04 |