Mở cửa4,100
Cao nhất4,110
Thấp nhất4,060
KLGD658,900
Vốn hóa1,241
Dư mua129,700
Dư bán94,200
Cao 52T 7,400
Thấp 52T3,500
KLBQ 52T2,191,196
NN mua64,200
% NN sở hữu0.90
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.93
EPS*200
P/E20.51
F P/E11.88
BVPS11,956
P/B0.34
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2024 | Đỗ Quý Hải | 40,839,948 | 13.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Đỗ Quý Hải | 40,839,948 | 13.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Đỗ Quý Hải | 53,988,412 | 17.75 |