Mở cửa2,950
Cao nhất3,010
Thấp nhất2,930
KLGD4,383,100
Vốn hóa1,712
Dư mua447,300
Dư bán1,778,800
Cao 52T 4,300
Thấp 52T2,500
KLBQ 52T3,501,492
NN mua1,016,200
% NN sở hữu1.18
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.12
EPS*59
P/E49.33
F P/E16.89
BVPS9,408
P/B0.31
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 476,599,274 | 100 | ||
Cổ phiếu quỹ | 726 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 476,599,274 | 100 | ||
Cổ phiếu quỹ | 726 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ lớn trong nước | 28,217,090 | 5.92 | ||
CĐ nước ngoài | 2,912,864 | 0.61 | |||
CĐ trong nước khác | 445,469,320 | 93.47 | |||
Cổ phiếu quỹ | 726 | 0.00 |