Mở cửa3,250
Cao nhất3,300
Thấp nhất3,250
KLGD1,352,300
Vốn hóa1,891
Dư mua250,400
Dư bán405,900
Cao 52T 4,700
Thấp 52T3,000
KLBQ 52T3,966,443
NN mua19,200
% NN sở hữu0.90
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.83
EPS*59
P/E54.71
F P/E18.74
BVPS9,408
P/B0.35
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 476,599,274 | 100 | ||
Cổ phiếu quỹ | 726 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 476,599,274 | 100 | ||
Cổ phiếu quỹ | 726 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ lớn trong nước | 28,217,090 | 5.92 | ||
CĐ nước ngoài | 2,912,864 | 0.61 | |||
CĐ trong nước khác | 445,469,320 | 93.47 | |||
Cổ phiếu quỹ | 726 | 0.00 |