Mở cửa37,500
Cao nhất37,500
Thấp nhất37,500
KLGD
Vốn hóa1,133
Dư mua2,500
Dư bán200
Cao 52T 51,200
Thấp 52T35,300
KLBQ 52T1,448
NN mua-
% NN sở hữu0.60
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.01
EPS*2,171
P/E17.27
F P/E207.85
BVPS20,107
P/B1.87
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
14/09/2023 | CĐ lớn trong nước | 7,188,927 | 23.80 | ||
CĐ Nhà nước | 16,632,000 | 55.06 | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | ||
CĐ nước ngoài khác | 181,879 | 0.60 | |||
CĐ trong nước khác | 6,203,816 | 20.54 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/03/2022 | CĐ lớn trong nước | 4,721,914 | 15.63 | ||
CĐ Nhà nước | 16,632,000 | 55.06 | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | ||
CĐ nước ngoài khác | 195,982 | 0.65 | |||
CĐ trong nước khác | 8,656,726 | 28.66 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
03/02/2021 | CĐ lớn trong nước | 3,206,564 | 10.62 | ||
CĐ Nhà nước | 16,632,000 | 55.06 | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | ||
CĐ nước ngoài khác | 199,593 | 0.66 | |||
CĐ trong nước khác | 10,168,465 | 33.66 |