Mở cửa37,500
Cao nhất37,500
Thấp nhất37,500
KLGD
Vốn hóa1,133
Dư mua2,500
Dư bán200
Cao 52T 51,200
Thấp 52T35,300
KLBQ 52T1,448
NN mua-
% NN sở hữu0.60
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.01
EPS*2,171
P/E17.27
F P/E207.85
BVPS20,107
P/B1.87
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 16,632,000 | 55.06 |
Nguyễn Lượng Khoa Toàn | 2,467,451 | 8.17 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 16,632,000 | 55.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 16,632,000 | 55.06 |