Mở cửa37,500
Cao nhất37,500
Thấp nhất37,500
KLGD
Vốn hóa1,133
Dư mua2,500
Dư bán200
Cao 52T 51,200
Thấp 52T35,300
KLBQ 52T1,448
NN mua-
% NN sở hữu0.60
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.01
EPS*2,171
P/E17.27
F P/E207.85
BVPS20,107
P/B1.87
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2014 | CTCP Cao su Bà Rịa Vũng Tàu - Kampongthong | - | 13.50 |
CTCP Cao Su Bình Long - Tà Thiết | - | 7.14 | |
CTCP Cao Su Lai Châu | - | 3.12 | |
CTCP Cao Su Việt Lào | - | 15 | |
CTCP Địa Ốc MB | - | -1 | |
CTCP Khu Công nghiệp Long Khánh | - | -1 | |
CTCP Thủy hải sản An Phú - Đồng Tháp | - | -1 | |
CTCP Xây dựng - Cao su Đồng Nai | - | -1 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2013 | CTCP Cao su Bà Rịa Vũng Tàu - Kampongthong | - | 13.50 |
CTCP Cao Su Bình Long - Tà Thiết | - | 7.14 | |
CTCP Cao Su Lai Châu | - | 3.12 | |
CTCP Cao Su Việt Lào | - | 15 | |
CTCP Khu Công nghiệp Long Khánh | - | -1 | |
CTCP Thủy hải sản An Phú - Đồng Tháp | - | -1 | |
CTCP Xây dựng - Cao su Đồng Nai | - | -1 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2012 | CTCP Cao Su Bình Long - Tà Thiết | - | 7.14 |
CTCP Cao Su Lai Châu | - | 3.12 | |
CTCP Cao Su Việt Lào | - | 15 | |
CTCP Khu Công nghiệp Long Khánh | - | -1 | |
CTCP Phát triển Cao su Bà Rịa Vũng Tàu - Kampongthong | - | 18.50 | |
CTCP Thủy hải sản An Phú | - | -1 | |
CTCP Xây dựng - Cao su Đồng Nai | - | -1 |