Mở cửa6,600
Cao nhất6,600
Thấp nhất6,600
KLGD
Vốn hóa17
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 6,600
Thấp 52T6,600
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*317
P/E20.82
F P/E6
BVPS10,867
P/B0.61
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | Ông Phạm Hồng Việt | CTHĐQT/TGĐ | 1960 | Đại học | 268,000 | 2002 |
Ông Đào Ngọc Phượng | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 290,450 | N/A | |
Bà Phạm Minh Hà | TVHĐQT | 1957 | Trung cấp KT | 1,234,870 | 2016 | |
Ông Trần Hợp Phương | TVHĐQT | 1984 | CN QTKD | 60,000 | 2016 | |
Ông Phạm Văn Đăng | Phó TGĐ | 1977 | N/a | 500 | 1995 | |
Bà Vũ Thị Hòa | TVHĐQT/Trưởng phòng TCKT | 1982 | CN Tài Chính | 22,300 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thanh Thủy | Trưởng BKS | 1959 | CN Tài Chính | 2,400 | 1982 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng | Thành viên BKS | 1980 | CN TCKT | 200 | 2000 | |
Ông Phạm Mạnh Hùng | Thành viên BKS | 1975 | CN Tài Chính | 11,300 | 2003 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2016 | Ông Phạm Hồng Việt | CTHĐQT/TGĐ | 1960 | Đại học | 268,000 | 2002 |
Ông Đào Ngọc Phượng | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 290,450 | N/A | |
Bà Phạm Minh Hà | TVHĐQT | 1957 | Trung cấp KT | 1,234,870 | 2016 | |
Ông Trần Hợp Phương | TVHĐQT | 1984 | CN QTKD | 60,000 | 2016 | |
Ông Phạm Văn Đăng | Phó TGĐ | 1977 | N/a | 500 | 1995 | |
Bà Vũ Thị Hòa | TVHĐQT/Trưởng phòng TCKT | 1982 | CN Tài Chính | 22,300 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thanh Thủy | Trưởng BKS | 1959 | CN Tài Chính | 2,400 | 1982 | |
Ông Phạm Mạnh Hùng | Thành viên BKS | 1975 | CN Tài Chính | 11,300 | 2003 | |
Bà Trịnh Thị Thúy Mai | Thành viên BKS | 1966 | CN Tài Chính | 383,530 | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2015 | Ông Phạm Hồng Việt | CTHĐQT/TGĐ | 1960 | Đại học | 268,000 | 2002 |
Ông Bùi Tât Thắng | TVHĐQT | 1969 | Đại học | 530,000 | 2016 | |
Bà Phạm Minh Hà | TVHĐQT | 1957 | Trung cấp KT | 1,234,870 | 2016 | |
Ông Trần Hợp Phương | TVHĐQT | 1984 | CN QTKD | 60,000 | 2016 | |
Ông Đỗ Thái Giang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | 700 | 1995 | ||
Bà Nguyễn Thanh Thủy | Trưởng BKS | 1959 | CN Tài Chính | 2,400 | 1982 | |
Ông Phạm Mạnh Hùng | Thành viên BKS | 1975 | CN Tài Chính | 11,300 | 2003 | |
Bà Trịnh Thị Thúy Mai | Thành viên BKS | 1966 | CN Tài Chính | 383,530 | 2016 |