Mở cửa13,500
Cao nhất13,800
Thấp nhất13,400
KLGD54,596
Vốn hóa1,105
Dư mua37,104
Dư bán44,804
Cao 52T 16,300
Thấp 52T7,200
KLBQ 52T79,650
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.14
EPS*-103
P/E-133.98
F P/E91.92
BVPS6,372
P/B2.17
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 8,800 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 6,655,874 | 8.31 | |||
Tổ chức nước ngoài | 41,900 | 0.05 | |||
Tổ chức trong nước | 73,352,396 | 91.62 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 10,000 | 0.01 | ||
CĐ trong nước | 80,048,970 | 99.99 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 3,600 | 0.00 | ||
CĐ trong nước | 80,055,370 | 100 |