Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS*
P/E
F P/E
BVPS
P/B
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
06/03/2009 | Ông Nguyễn Chí Sỹ | CTHĐQT | 1952 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 15,999 | 1994 |
Bà Nguyễn Thị Hoàng Yến | GĐ | 1957 | CN Kinh tế | 24,199 | 1995 | |
Ông Ngô Văn Lạc | Trưởng BKS | 1949 | CN KTTC | 24,239 | 1999 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2008 | Ông Nguyễn Chí Sỹ | CTHĐQT | 1952 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 15,999 | 1994 |
Ông Nguyễn Mạnh Cường | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Tống Công Lợi | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hoàng Yến | GĐ/TVHĐQT | 1957 | CN Kinh tế | 24,199 | 1995 | |
Bà Hoàng Thị Yến Nga | TVHĐQT/Phó GĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Ngô Văn Lạc | Trưởng BKS | 1949 | CN KTTC | 24,239 | 1999 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2007 | Ông Nguyễn Chí Sỹ | CTHĐQT | 1952 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 15,999 | 1994 |
Ông Tống Công Lợi | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Trần Thị Tâm | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hoàng Yến | TVHĐQT/GĐ Điều hành | 1957 | CN Kinh tế | 24,199 | 1995 | |
Ông Nguyễn Mạnh Phùng | Phó GĐ | - | N/a | - | N/A | |
Bà Hoàng Thị Yến Nga | KTT/TVHĐQT/Phó GĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Ngô Văn Lạc | Trưởng BKS | 1949 | CN KTTC | 24,239 | 1999 | |
Ông Lê Tuyển Cử | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |