Mở cửa16,450
Cao nhất16,650
Thấp nhất16,150
KLGD5,687,300
Vốn hóa10,029
Dư mua875,000
Dư bán423,500
Cao 52T 24,600
Thấp 52T12,500
KLBQ 52T8,585,229
NN mua127,100
% NN sở hữu8.52
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.03
Beta1.22
EPS*740
P/E22.09
F P/E25.38
BVPS18,215
P/B0.90
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Phước Vũ | CTHĐQT | 1963 | Trung cấp | 121,481,674 | 2001 |
Ông Trần Ngọc Chu | Phó CTHĐQT Thường trực | 1962 | Cử nhân | 585,147 | 2001 | |
Ông Trần Quốc Trí | TVHĐQT | 1979 | CN TCKT | 1,295,289 | 2004 | |
Ông Vũ Văn Thanh | TGĐ | 1966 | ThS Kinh tế | 156,202 | 2008 | |
Ông Nguyễn Ngọc Huy | Phó TGĐ Thường trực | 1978 | CN Ngoại ngữ | 380,111 | 2011 | |
Ông Nguyễn Lê Mạnh Tùng | Quyền Phó TGĐ | 1988 | N/a | 25,024 | N/A | |
Ông Nguyễn Trần Đại | Quyền Phó TGĐ | 1985 | - | 25,000 | N/A | |
Ông Phạm Định | Quyền Phó TGĐ | 1980 | N/a | 30,054 | N/A | |
Ông Trần Đình Tài | Quyền Phó TGĐ | 1979 | N/a | 25,087 | N/A | |
Ông Hoàng Đức Huy | Phó TGĐ | 1958 | Đại học | 475,028 | 2001 | |
Ông Nguyễn Minh Phúc | Phó TGĐ | 1981 | CN Kỹ thuật | 182,590 | N/A | |
Ông Nguyễn Tấn Hòa | Phó TGĐ | 1978 | KS Cơ Khí | 80,000 | 2020 | |
Ông Trần Quốc Phẩm | Phó TGĐ | 1973 | KS XD Công nghiệp | 237,654 | 2016 | |
Ông Trần Thành Nam | Phó TGĐ | 1988 | ThS QTKD | 145,947 | 2019 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Lan | KTT | 1969 | CN Kế toán-Kiểm toán | 521,500 | 2001 | |
Ông Lê Vũ Nam | Trưởng UBKTNB | 1969 | Tiến sỹ | 587,669 | 2008 | |
Ông Nguyễn Văn Luân | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1951 | T.S K.Tế/Phó giáo sư | 173,600 | Độc lập | |
Ông Đinh Viết Duy | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1964 | KS Xây dựng/Ths Q.lý Dự án | 50,012 | Độc lập | |
Ông Lý Văn Xuân | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1953 | Tiến sỹ/Phó giáo sư | 894,500 | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Lê Phước Vũ | CTHĐQT | 1963 | Trung cấp | 120,981,674 | 2001 |
Ông Trần Ngọc Chu | Phó CTHĐQT Thường trực | 1962 | Cử nhân | 281,147 | 2001 | |
Ông Lý Văn Xuân | TVHĐQT | 1953 | Tiến sỹ/Phó giáo sư | 844,500 | 2010 | |
Ông Nguyễn Văn Luân | TVHĐQT | 1951 | T.S K.Tế/Phó giáo sư | 123,600 | Độc lập | |
Ông Trần Quốc Trí | TVHĐQT | 1979 | CN TCKT | 1,123,730 | 2004 | |
Ông Vũ Văn Thanh | TGĐ | 1966 | ThS Kinh tế | 6,202 | 2008 | |
Ông Nguyễn Ngọc Huy | Phó TGĐ Thường trực | 1978 | CN Ngoại ngữ | 279,991 | 2011 | |
Ông Nguyễn Lê Mạnh Tùng | Quyền Phó TGĐ | 1988 | N/a | 24 | N/A | |
Ông Nguyễn Trần Đại | Quyền Phó TGĐ | 1985 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Định | Quyền Phó TGĐ | 1980 | N/a | 54 | N/A | |
Ông Trần Đình Tài | Quyền Phó TGĐ | 1979 | N/a | 87 | N/A | |
Ông Hoàng Đức Huy | Phó TGĐ | 1958 | Đại học | 419,028 | 2001 | |
Ông Nguyễn Minh Phúc | Phó TGĐ | 1981 | CN Kỹ thuật | 102,590 | N/A | |
Ông Trần Quốc Phẩm | Phó TGĐ | 1973 | KS XD Công nghiệp | 154,554 | 2016 | |
Ông Trần Thành Nam | Phó TGĐ | 1988 | ThS QTKD | 60,447 | 2019 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Lan | KTT | 1969 | CN Kế toán-Kiểm toán | 476,000 | 2001 | |
Ông Nguyễn Văn Luân | Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1951 | T.S K.Tế/Phó giáo sư | 123,600 | Độc lập | |
Ông Đinh Viết Duy | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1964 | KS Xây dựng/Ths Q.lý Dự án | 12 | Độc lập | |
Ông Lý Văn Xuân | TV Ủy ban Kiểm toán | 1953 | Tiến sỹ/Phó giáo sư | 844,500 | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Phước Vũ | CTHĐQT | 1963 | Trung cấp | 120,981,674 | 2001 |
Ông Trần Ngọc Chu | Phó CTHĐQT Thường trực | 1962 | Cử nhân | 1,781,147 | 2001 | |
Ông Bùi Thanh Tâm | Phụ trách Quản trị | 1957 | Trung cấp | N/A | ||
Ông Trần Quốc Trí | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | CN TCKT | 1,314,789 | 2004 | |
Ông Hoàng Đức Huy | Phó TGĐ | 1958 | Đại học | 444,428 | 2001 | |
Ông Nguyễn Minh Phúc | Phó TGĐ | 1981 | CN Kỹ thuật | 102,590 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Huy | Phó TGĐ | 1978 | CN Ngoại ngữ | 309,311 | 2011 | |
Ông Trần Quốc Phẩm | Phó TGĐ | 1973 | KS XD Công nghiệp | 151,454 | 2016 | |
Ông Trần Thành Nam | Phó TGĐ | 1988 | ThS QTKD | 113,347 | 2019 | |
Ông Vũ Văn Thanh | Phó TGĐ | 1966 | ThS Kinh tế | 806,202 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Lan | KTT | 1969 | CN Kế toán-Kiểm toán | 478,000 | 2001 | |
Ông Lê Vũ Nam | Trưởng UBKTNB | 1966 | Tiến sỹ | N/A | ||
Ông Đinh Viết Duy | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1964 | KS Xây dựng/Ths Q.lý Dự án | 12,712 | Độc lập | |
Ông Lý Văn Xuân | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1953 | Tiến sỹ | 844,500 | 2010 | |
Ông Lê Đình Hạnh | Thành viên UBKTNB | 1980 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Luân | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1951 | T.S K.Tế/Phó giáo sư | 123,600 | Độc lập |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank