Mở cửa13,600
Cao nhất13,900
Thấp nhất13,550
KLGD5,263,400
Vốn hóa8,507
Dư mua425,500
Dư bán195,700
Cao 52T 24,600
Thấp 52T13,300
KLBQ 52T8,635,610
NN mua502,600
% NN sở hữu6.73
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.07
Beta1.18
EPS*926
P/E14.58
F P/E20.96
BVPS17,908
P/B0.75
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Lê Phước Vũ | 104,845,945 | 17.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
15/09/2022 | Lê Phước Vũ | 101,792,180 | 17.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
15/09/2021 | Lê Phước Vũ | 84,326,817 | 17.09 |