Mở cửa3,930
Cao nhất3,950
Thấp nhất3,910
KLGD106,300
Vốn hóa152
Dư mua10,700
Dư bán10,300
Cao 52T 5,200
Thấp 52T3,300
KLBQ 52T78,898
NN mua-
% NN sở hữu1.89
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.88
EPS*213
P/E18.49
F P/E8.33
BVPS11,657
P/B0.34
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Văn Đức | CTHĐQT | 1959 | CN Kinh tế | 1,100,000 | 2015 |
Ông Lê Anh Tuấn | TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Lưu Chiến Thắng | TVHĐQT | 1991 | N/a | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Tuyết Nhung | TVHĐQT | 1958 | CN Luật/CN Kinh tế | 4,400,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Tuấn Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1989 | CN QTKD | 2,750,000 | 2020 | |
Bà Trần Ngọc Lan | KTT | 1977 | CN KTTC | 388,300 | N/A | |
Ông Dương Quân Anh | Trưởng BKS | 1991 | CN TCKT | 2020 | ||
Bà Bùi Phương Anh | Thành viên BKS | 1999 | CN Luật | N/A | ||
Ông Đặng Quốc Hưng | Thành viên BKS | 1990 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Văn Đức | CTHĐQT | 1959 | CN Kinh tế | 1,100,000 | 2015 |
Ông Lê Anh Tuấn | TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Lưu Chiến Thắng | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Tuyết Nhung | TVHĐQT | 1958 | CN Luật/CN Kinh tế | 4,400,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Tuấn Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1989 | CN QTKD | 2,750,000 | 2020 | |
Bà Trần Ngọc Lan | KTT | 1977 | CN KTTC | 388,300 | N/A | |
Ông Dương Quân Anh | Trưởng BKS | 1991 | CN TCKT | 2020 | ||
Bà Bùi Phương Anh | Thành viên BKS | - | CN Luật | N/A | ||
Ông Đặng Quốc Hưng | Thành viên BKS | 1990 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Nguyễn Thị Tuyết Nhung | CTHĐQT | 1958 | CN Luật/CN Kinh tế | 4,400,000 | N/A |
Ông Lê Anh Tuấn | TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Lê Văn Đức | TVHĐQT | 1959 | CN Kinh tế | 1,100,000 | 2015 | |
Ông Nguyễn Việt Linh | TVHĐQT | - | N/a | 693,467 | N/A | |
Ông Nguyễn Tuấn Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1989 | CN QTKD | 2,750,000 | 2020 | |
Bà Hoàng Thị Kim Lan | KTT | 1959 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Dương Quân Anh | Trưởng BKS | 1991 | CN TCKT | 2020 | ||
Ông Đặng Quốc Hưng | Thành viên BKS | 1990 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Trần Ngọc Lan | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 388,300 | N/A |