Mở cửa3,930
Cao nhất3,950
Thấp nhất3,910
KLGD73,000
Vốn hóa152
Dư mua15,000
Dư bán10,600
Cao 52T 5,200
Thấp 52T3,300
KLBQ 52T78,898
NN mua-
% NN sở hữu1.89
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.88
EPS*213
P/E18.49
F P/E8.33
BVPS11,657
P/B0.34
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 650,584 | 1.84 | ||
CĐ khác trong nước | 24,482,924 | 74.84 | |||
CĐ lớn trong nước | 7,150,000 | 20.21 | |||
CĐ sáng lập | 1,100,000 | 3.11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/11/2022 | CĐ khác nước ngoài | 744,711 | 2.10 | ||
CĐ khác trong nước | 26,388,797 | 74.58 | |||
CĐ lớn trong nước | 7,150,000 | 20.21 | |||
CĐ sáng lập | 1,100,000 | 3.11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
08/11/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,628,531 | 9.49 | ||
Cá nhân trong nước | 11,477,528 | 66.86 | |||
CĐ nội bộ | 4,034,444 | 23.50 | |||
Tổ chức nước ngoài | 19,933 | 0.12 | |||
Tổ chức trong nước | 6,708 | 0.04 |