Mở cửa3,930
Cao nhất3,950
Thấp nhất3,910
KLGD106,300
Vốn hóa151
Dư mua9,700
Dư bán5,300
Cao 52T 5,200
Thấp 52T3,300
KLBQ 52T78,898
NN mua-
% NN sở hữu1.89
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.88
EPS*213
P/E18.49
F P/E8.33
BVPS11,657
P/B0.34
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Cường Sinh Yên Châu | 94,500 (VND) | 98.14 |
CTCP HongHa Pharma | 100,000 (VND) | 98 | |
CTCP Nông sản Elmaco | 80,000 (VND) | 43.75 | |
CTCP Nông sản Ngọc Lặc Xanh | 110,000 (VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Cường Sinh Yên Châu | 94,500 (VND) | 98.14 |
CTCP HongHa Pharma | 100,000 (VND) | 98 | |
CTCP Nông sản Elmaco | 80,000 (VND) | 43.75 | |
CTCP Nông sản Ngọc Lặc Xanh | 110,000 (VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Cường Sinh Yên Châu | 94,500 (VND) | 98.14 |
CTCP HongHa Pharma | 110,000 (VND) | 45 | |
CTCP Nông sản Elmaco | 80,000 (VND) | 43.75 | |
CTCP Nông sản Ngọc Lặc Xanh | 110,000 (VND) | 45.40 |