Mở cửa4,700
Cao nhất4,800
Thấp nhất4,700
KLGD3,110
Vốn hóa98
Dư mua11,590
Dư bán20,490
Cao 52T 7,400
Thấp 52T4,500
KLBQ 52T1,793
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.83
EPS*-3,964
P/E-1.19
F P/E15.05
BVPS18,490
P/B0.25
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Dệt Hà Đông Hanosimex | 19,500 (VND) | 53.23 |
CTCP Dệt kim Hanosimex | 38,000 (VND) | 51.32 | |
CTCP May Đông Mỹ Hanosimex | 4,000 (VND) | 28.97 | |
CTCP May Halotexco | 10,500 (VND) | 53.64 | |
CTCP Thời trang Hanosimex | 9,000 (VND) | 65 | |
CTCP Thương mại Hải phòng Hanosimex | 10,000 (VND) | 51.07 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Dệt Hà Đông Hanosimex | 19,500 (VND) | 53.23 |
CTCP Dệt kim Hanosimex | 38,000 (VND) | 51.23 | |
CTCP May Đông Mỹ Hanosimex | 4,000 (VND) | 28.97 | |
CTCP May Halotexco | 10,500 (VND) | 53.64 | |
CTCP Thời trang Hanosimex | 9,000 (VND) | 65 | |
CTCP Thương mại Hải phòng Hanosimex | 10,000 (VND) | 51.07 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Dệt Hà Đông Hanosimex | 19,500 (VND) | 53.23 |
CTCP Dệt kim Hanosimex | 38,000 (VND) | 51.23 | |
CTCP May Đông Mỹ Hanosimex | 4,000 (VND) | 28.97 | |
CTCP May Halotexco | 10,500 (VND) | 53.64 | |
CTCP Thời trang Hanosimex | 9,000 (VND) | 65 | |
CTCP Thương mại Hải phòng Hanosimex | 10,000 (VND) | 51.07 |