Mở cửa16,100
Cao nhất16,100
Thấp nhất16,000
KLGD10,900
Vốn hóa194
Dư mua3,600
Dư bán11,400
Cao 52T 16,500
Thấp 52T10,700
KLBQ 52T736
NN mua-
% NN sở hữu2.93
Cổ tức TM1,140
T/S cổ tức0.07
Beta0.07
EPS*1,808
P/E8.85
F P/E13.75
BVPS16,373
P/B0.98
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Thiện Ái | CTHĐQT | 1945 | KS Hóa | 199,818 | 1971 |
Ông Nguyễn Ngọc Anh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1979 | ThS QTKD/Kiến trúc sư | 583,980 | 2009 | |
Ông Nguyễn Xuân Cương | TVHĐQT | 1953 | CN Luật/KS Hóa | 110,068 | 1982 | |
Ông Trịnh Lê Minh | TVHĐQT | 1982 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Mạnh Đức | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN Hóa | 40,000 | 1989 | |
Ông Trần Thế Giang | KTT | 1962 | CN Kinh tế/CN Toán học | 45,417 | 1986 | |
Ông Nguyễn Minh Đức | Trưởng BKS | 1974 | CN Kế toán Doanh nghiệp | 6,793 | 2000 | |
Bà Phạm Thị Huyền | Thành viên BKS | 1978 | CN Hóa | 1,000 | 2000 | |
Ông Vương Tuấn Anh | Thành viên BKS | - | Đại học | 14,665 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Thiện Ái | CTHĐQT | 1945 | KS Hóa | 199,818 | 1971 |
Ông Nguyễn Ngọc Anh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1979 | ThS QTKD/Kiến trúc sư | 583,980 | 2009 | |
Ông Nguyễn Xuân Cương | TVHĐQT | 1953 | CN Luật/KS Hóa | 110,068 | 1982 | |
Ông Trịnh Lê Minh | TVHĐQT | 1982 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Mạnh Đức | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN Hóa | 40,000 | 1989 | |
Ông Trần Thế Giang | KTT | 1962 | CN Kinh tế/CN Toán học | 45,417 | 1986 | |
Ông Nguyễn Minh Đức | Trưởng BKS | 1974 | CN Kế toán Doanh nghiệp | 6,793 | 2000 | |
Bà Phạm Thị Huyền | Thành viên BKS | 1978 | CN Hóa | 1,000 | 2000 | |
Ông Vương Tuấn Anh | Thành viên BKS | - | Đại học | 14,665 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Thiện Ái | CTHĐQT | 1945 | KS Hóa | 199,818 | 1971 |
Ông Nguyễn Ngọc Anh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1979 | ThS QTKD/Kiến trúc sư | 583,980 | 2009 | |
Ông Nguyễn Xuân Cương | TVHĐQT | 1953 | CN Luật/KS Hóa | 110,068 | 1982 | |
Ông Trịnh Lê Minh | TVHĐQT | 1982 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Mạnh Đức | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN Hóa | 40,000 | 1989 | |
Ông Trần Thế Giang | KTT | 1962 | CN Kinh tế/CN Toán học | 45,417 | 1986 | |
Ông Nguyễn Minh Đức | Trưởng BKS | 1974 | CN Kế toán Doanh nghiệp | 6,793 | 2000 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Thành viên BKS | 1976 | CN Kinh tế/TC QTKD | 4,270 | 1999 | |
Bà Phạm Thị Huyền | Thành viên BKS | 1978 | CN Hóa | 1,000 | 2000 |