Mở cửa3,900
Cao nhất4,100
Thấp nhất3,900
KLGD30,410
Vốn hóa63
Dư mua107,690
Dư bán147,590
Cao 52T 9,000
Thấp 52T3,400
KLBQ 52T180,401
NN mua-
% NN sở hữu0.06
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.10
EPS*259
P/E15.52
F P/E15.83
BVPS11,003
P/B0.37
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Nguyễn Thị Quyên | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1994 | Cử nhân | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Quân | TGĐ/TVHĐQT | 1993 | Cao Đẳng Kỹ Thuật | 832,500 | 2019 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Trang | KTT | 1990 | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hương | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1994 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Trần Bá Dũng | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1995 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Bà Nguyễn Thị Quyên | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1994 | Cử nhân | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Quân | TGĐ/TVHĐQT | 1993 | Cao Đẳng Kỹ Thuật | 3,832,500 | 2019 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Trang | KTT | - | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hương | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1994 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Trần Bá Dũng | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1995 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Nguyễn Thị Quyên | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1994 | Cử nhân | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Quân | TGĐ/TVHĐQT | 1993 | Cao Đẳng Kỹ Thuật | 3,832,500 | 2019 | |
Bà Hoàng Lệ Nga | KTT | - | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hương | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1994 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Trần Bá Dũng | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1995 | N/a | N/A |