Mở cửa10,800
Cao nhất10,850
Thấp nhất10,700
KLGD113,600
Vốn hóa4,121
Dư mua44,500
Dư bán41,600
Cao 52T 14,200
Thấp 52T9,300
KLBQ 52T460,196
NN mua7,700
% NN sở hữu1.29
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.07
EPS*211
P/E50.50
F P/E175.14
BVPS12,752
P/B0.84
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Đinh Quang Dũng | CTHĐQT | 1964 | KS Hóa Silicat | 101,367,528 | N/A |
Ông Hoàng Cảnh Nguyễn | TVHĐQT | 1968 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Quốc Huy | TVHĐQT | 1994 | CN QTKD | - | Độc lập | |
Ông Nguyễn Văn Lập | TVHĐQT | 1964 | KS Hóa Silicat | 50,688,025 | N/A | |
Ông Phan Xuân Hiệu | TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | 50,683,765 | N/A | |
Ông Võ Ngọc Trung | TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng | 50,683,765 | 2024 | |
Ông Nguyễn Quốc Thắng | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 50,683,765 | 2023 | |
Ông Bùi Nguyên Quỳnh | Phó TGĐ | 1980 | CN Kinh tế XD | 50,683,765 | N/A | |
Ông Phạm Kiến Phương | Phó TGĐ | 1972 | Thạc sỹ Kinh tế | 53,200 | N/A | |
Ông Nguyễn Nho Lương | KTT | 1981 | KS QTKD | 2023 | ||
Bà Trung Thị Tâm Thanh | Trưởng BKS | 1975 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Lê Thị Thu Thủy | Thành viên BKS | 1976 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Hằng | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Đinh Quang Dũng | CTHĐQT | 1964 | KS Hóa Silicat | 101,367,528 | N/A |
Ông Hoàng Cảnh Nguyễn | TVHĐQT | 1968 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Quốc Huy | TVHĐQT | 1994 | CN QTKD | - | Độc lập | |
Ông Nguyễn Văn Lập | TVHĐQT | 1964 | KS Hóa Silicat | 50,688,025 | N/A | |
Ông Phan Xuân Hiệu | TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | 50,683,765 | N/A | |
Ông Võ Ngọc Trung | TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng | 50,683,765 | 2024 | |
Ông Nguyễn Quốc Thắng | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 50,683,765 | 2023 | |
Ông Bùi Nguyên Quỳnh | Phó TGĐ | 1980 | CN Kinh tế XD | 50,683,765 | N/A | |
Ông Phạm Kiến Phương | Phó TGĐ | 1972 | Thạc sỹ Kinh tế | 53,200 | N/A | |
Ông Nguyễn Nho Lương | KTT | 1981 | KS QTKD | 2023 | ||
Bà Trung Thị Tâm Thanh | Trưởng BKS | 1975 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Lê Thị Thu Thủy | Thành viên BKS | 1976 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Hằng | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đinh Quang Dũng | CTHĐQT | 1964 | KS Hóa Silicat | 101,367,528 | N/A |
Ông Hoàng Cảnh Nguyễn | TVHĐQT | 1968 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Quốc Huy | TVHĐQT | 1994 | CN QTKD | - | Độc lập | |
Ông Nguyễn Văn Lập | TVHĐQT | 1964 | KS Hóa Silicat | 50,688,025 | N/A | |
Ông Phan Xuân Hiệu | TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | 50,683,765 | N/A | |
Ông Võ Ngọc Trung | TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng | 50,683,765 | 2024 | |
Ông Lưu Đình Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | ThS QTKD | 50,683,765 | N/A | |
Ông Bùi Nguyên Quỳnh | Phó TGĐ | 1980 | CN Kinh tế XD | 50,683,765 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Thắng | Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 2023 | ||
Ông Phạm Kiến Phương | Phó TGĐ | 1972 | Thạc sỹ Kinh tế | 53,200 | N/A | |
Ông Nguyễn Nho Lương | KTT | 1981 | KS QTKD | 2023 | ||
Bà Trung Thị Tâm Thanh | Trưởng BKS | 1975 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Lê Thị Thu Thủy | Thành viên BKS | 1976 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Hằng | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | - | N/A |