Mở cửa12,400
Cao nhất12,500
Thấp nhất12,150
KLGD718,900
Vốn hóa4,636
Dư mua76,200
Dư bán11,300
Cao 52T 14,200
Thấp 52T11,000
KLBQ 52T458,282
NN mua200
% NN sở hữu1.36
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.53
EPS*170
P/E73.13
F P/E204.74
BVPS12,789
P/B0.97
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Đinh Quang Dũng | CTHĐQT | 1964 | KS Hóa Silicat | 101,367,528 | N/A |
Ông Hoàng Cảnh Nguyễn | TVHĐQT | 1968 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Quốc Huy | TVHĐQT | 1994 | CN QTKD | - | Độc lập | |
Ông Nguyễn Văn Lập | TVHĐQT | 1964 | KS Hóa Silicat | 50,688,025 | N/A | |
Ông Phan Xuân Hiệu | TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | 50,683,765 | N/A | |
Ông Võ Ngọc Trung | TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng | 50,683,765 | 2024 | |
Ông Nguyễn Quốc Thắng | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 50,683,765 | 2023 | |
Ông Bùi Nguyên Quỳnh | Phó TGĐ | 1980 | CN Kinh tế XD | 50,683,765 | N/A | |
Ông Phạm Kiến Phương | Phó TGĐ | 1972 | Thạc sỹ Kinh tế | 53,200 | N/A | |
Ông Nguyễn Nho Lương | KTT | 1981 | KS QTKD | 2023 | ||
Bà Trung Thị Tâm Thanh | Trưởng BKS | 1975 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Lê Thị Thu Thủy | Thành viên BKS | 1976 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Hằng | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Đinh Quang Dũng | CTHĐQT | 1964 | KS Hóa Silicat | 101,367,528 | N/A |
Ông Hoàng Cảnh Nguyễn | TVHĐQT | 1968 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Quốc Huy | TVHĐQT | 1994 | CN QTKD | - | Độc lập | |
Ông Nguyễn Văn Lập | TVHĐQT | 1964 | KS Hóa Silicat | 50,688,025 | N/A | |
Ông Phan Xuân Hiệu | TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | 50,683,765 | N/A | |
Ông Võ Ngọc Trung | TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng | 50,683,765 | 2024 | |
Ông Nguyễn Quốc Thắng | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 50,683,765 | 2023 | |
Ông Bùi Nguyên Quỳnh | Phó TGĐ | 1980 | CN Kinh tế XD | 50,683,765 | N/A | |
Ông Phạm Kiến Phương | Phó TGĐ | 1972 | Thạc sỹ Kinh tế | 53,200 | N/A | |
Ông Nguyễn Nho Lương | KTT | 1981 | KS QTKD | 2023 | ||
Bà Trung Thị Tâm Thanh | Trưởng BKS | 1975 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Lê Thị Thu Thủy | Thành viên BKS | 1976 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Hằng | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đinh Quang Dũng | CTHĐQT | 1964 | KS Hóa Silicat | 101,367,528 | N/A |
Ông Hoàng Cảnh Nguyễn | TVHĐQT | 1968 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Quốc Huy | TVHĐQT | 1994 | CN QTKD | - | Độc lập | |
Ông Nguyễn Văn Lập | TVHĐQT | 1964 | KS Hóa Silicat | 50,688,025 | N/A | |
Ông Phan Xuân Hiệu | TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | 50,683,765 | N/A | |
Ông Võ Ngọc Trung | TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng | 50,683,765 | 2024 | |
Ông Lưu Đình Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | ThS QTKD | 50,683,765 | N/A | |
Ông Bùi Nguyên Quỳnh | Phó TGĐ | 1980 | CN Kinh tế XD | 50,683,765 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Thắng | Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 2023 | ||
Ông Phạm Kiến Phương | Phó TGĐ | 1972 | Thạc sỹ Kinh tế | 53,200 | N/A | |
Ông Nguyễn Nho Lương | KTT | 1981 | KS QTKD | 2023 | ||
Bà Trung Thị Tâm Thanh | Trưởng BKS | 1975 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Lê Thị Thu Thủy | Thành viên BKS | 1976 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Hằng | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | - | N/A |