Mở cửa10,800
Cao nhất10,850
Thấp nhất10,700
KLGD113,600
Vốn hóa4,121
Dư mua44,500
Dư bán41,600
Cao 52T 14,200
Thấp 52T9,300
KLBQ 52T460,196
NN mua7,700
% NN sở hữu1.29
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.07
EPS*211
P/E50.50
F P/E175.14
BVPS12,752
P/B0.84
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 671,785 | 0.20 | ||
Cá nhân trong nước | 56,850,707 | 14.90 | |||
Tổ chức nước ngoài | 12,615,520 | 3.30 | |||
Tổ chức trong nước | 311,451,899 | 81.60 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 940,722 | 0.25 | ||
Cá nhân trong nước | 60,447,643 | 15.84 | |||
Tổ chức nước ngoài | 11,940,132 | 3.13 | |||
Tổ chức trong nước | 308,261,414 | 80.78 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 436,544 | 0.11 | ||
Cá nhân trong nước | 66,041,248 | 17.31 | |||
Tổ chức nước ngoài | 6,492,040 | 1.70 | |||
Tổ chức trong nước | 308,620,079 | 80.88 |