Mở cửa12,400
Cao nhất12,500
Thấp nhất12,150
KLGD718,900
Vốn hóa4,636
Dư mua76,200
Dư bán11,300
Cao 52T 14,200
Thấp 52T11,000
KLBQ 52T458,282
NN mua200
% NN sở hữu1.36
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.53
EPS*170
P/E73.13
F P/E204.74
BVPS12,789
P/B0.97
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 671,785 | 0.20 | ||
Cá nhân trong nước | 56,850,707 | 14.90 | |||
Tổ chức nước ngoài | 12,615,520 | 3.30 | |||
Tổ chức trong nước | 311,451,899 | 81.60 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 940,722 | 0.25 | ||
Cá nhân trong nước | 60,447,643 | 15.84 | |||
Tổ chức nước ngoài | 11,940,132 | 3.13 | |||
Tổ chức trong nước | 308,261,414 | 80.78 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 436,544 | 0.11 | ||
Cá nhân trong nước | 66,041,248 | 17.31 | |||
Tổ chức nước ngoài | 6,492,040 | 1.70 | |||
Tổ chức trong nước | 308,620,079 | 80.88 |