Mở cửa10,800
Cao nhất10,850
Thấp nhất10,700
KLGD113,600
Vốn hóa4,121
Dư mua44,500
Dư bán41,600
Cao 52T 14,200
Thấp 52T9,300
KLBQ 52T460,196
NN mua7,700
% NN sở hữu1.29
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.07
EPS*211
P/E50.50
F P/E175.14
BVPS12,752
P/B0.84
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Công nghiệp Xi Măng Việt Nam | 304,102,588 | 79.70 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Công nghiệp Xi Măng Việt Nam | 304,102,588 | 79.70 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Công nghiệp Xi Măng Việt Nam | 304,102,588 | 79.70 |