Mở cửa3,800
Cao nhất3,800
Thấp nhất3,600
KLGD26,082
Vốn hóa84
Dư mua117,318
Dư bán91,618
Cao 52T 5,200
Thấp 52T3,500
KLBQ 52T17,200
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.53
EPS*49
P/E76.86
F P/E61.26
BVPS10,241
P/B0.37
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 4,800 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 10,458,365 | 44.30 | |||
CĐ Nhà nước | 9,790,000 | 41.47 | |||
Cổ phiếu quỹ | 970,000 | 4.11 | |||
Tổ chức trong nước | 2,385,000 | 10.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 23,800 | 0.10 | ||
Cá nhân trong nước | 8,989,365 | 38.08 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,970,000 | 8.34 | |||
Tổ chức trong nước | 12,625,000 | 53.48 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 25,200 | 0.11 | ||
Cá nhân trong nước | 9,013,165 | 38.14 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,970,000 | 8.34 | |||
Tổ chức trong nước | 12,625,000 | 53.42 |