Mở cửa49,300
Cao nhất49,550
Thấp nhất49,000
KLGD6,300
Vốn hóa1,782
Dư mua2,700
Dư bán3,700
Cao 52T 52,000
Thấp 52T28,400
KLBQ 52T34,113
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM5,000
T/S cổ tức0.10
Beta0.17
EPS*7,802
P/E6.38
F P/E8.14
BVPS25,663
P/B1.94
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Văn Hải | CTHĐQT | 1965 | ThS QTKD | 142,056 | 2007 |
Ông Lê Quốc Ân | TVHĐQT | - | N/a | 30,480 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Đức Trị | TVHĐQT | 1966 | ThS QTKD | 1,123,185 | 2001 | |
Bà Trần Tường Anh | TVHĐQT | 1968 | CN QTKD | 236,019 | 2016 | |
Ông Nguyễn Ngọc Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD | 273,171 | 2016 | |
Bà Hoàng Thùy Oanh | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD | 187,968 | 2002 | |
Bà Trần Thị Hòa Châu | Phó TGĐ | 1980 | CN Ngoại ngữ | 119,206 | 2003 | |
Ông Nguyễn Văn Cường | GĐ Điều hành/Phụ trách Quản trị | 1966 | CN Kế toán | 95,594 | N/A | |
Ông Nguyễn Phước Hoàng | GĐ Điều hành | 1969 | CN Kinh tế | 53,541 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Hằng | GĐ Điều hành | 1989 | CN QTKD | 43,453 | 2023 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Trang | GĐ Điều hành | 1985 | ThS QTKD | 20,553 | N/A | |
Ông Phạm Ngọc Trung | GĐ Điều hành | 1978 | CN Kinh tế | 138,630 | 2000 | |
Ông Phan Quang Long | GĐ Điều hành | 1970 | CN Kinh tế | 140,199 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Tường Long | KTT | 1983 | CN Kế toán | 54,330 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Kim Khanh | Trưởng BKS | 1978 | CN TCKT | 80,520 | N/A | |
Ông Hoàng Duy Khánh | Thành viên BKS | 1990 | CN Tài chính - Ngân hàng | - | 2023 | |
Ông Nguyễn Thanh Sơn | Thành viên BKS | 1971 | CN KTTC | 120,380 | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Đức Trị | CTHĐQT | 1966 | ThS QTKD | 1,123,185 | 2001 |
Ông Lê Quốc Ân | TVHĐQT | - | N/a | 30,480 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Văn Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | ThS QTKD | 142,056 | 2007 | |
Ông Nguyễn Ngọc Bình | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | ThS QTKD | 227,643 | 2016 | |
Bà Trần Tường Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | CN QTKD | 236,019 | 2016 | |
Bà Hoàng Thùy Oanh | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD | 187,968 | 2002 | |
Bà Trần Thị Hòa Châu | Phó TGĐ | 1980 | CN Ngoại ngữ | 119,206 | 2003 | |
Ông Nguyễn Văn Cường | GĐ Điều hành/Phụ trách Quản trị | 1966 | CN Kế toán | 95,594 | N/A | |
Ông Nguyễn Phước Hoàng | GĐ Điều hành | 1969 | CN Kinh tế | 53,541 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Hằng | GĐ Điều hành | 1989 | CN QTKD | 43,453 | 2023 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Trang | GĐ Điều hành | 1985 | ThS QTKD | 20,553 | N/A | |
Ông Phạm Ngọc Trung | GĐ Điều hành | 1978 | CN Kinh tế | 138,630 | 2000 | |
Ông Phan Quang Long | GĐ Điều hành | 1970 | CN Kinh tế | 140,199 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Tường Long | KTT | 1983 | CN Kế toán | 54,330 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Kim Khanh | Trưởng BKS | 1978 | CN TCKT | 80,520 | N/A | |
Ông Hoàng Duy Khánh | Thành viên BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng | - | 2023 | |
Ông Nguyễn Thanh Sơn | Thành viên BKS | 1971 | CN KTTC | 117,780 | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Đức Trị | CTHĐQT | 1966 | ThS QTKD | 935,988 | 2001 |
Ông Lê Quốc Ân | TVHĐQT | - | N/a | 25,400 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Văn Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | ThS QTKD | 118,380 | 2007 | |
Ông Nguyễn Ngọc Bình | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | ThS QTKD | 227,643 | 2016 | |
Bà Trần Tường Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | CN QTKD | 196,683 | 2016 | |
Bà Hoàng Thùy Oanh | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD | 156,640 | 2002 | |
Bà Trần Thị Hòa Châu | Phó TGĐ | 1980 | CN Ngoại ngữ | 99,339 | 2003 | |
Ông Nguyễn Văn Cường | GĐ Điều hành/Phụ trách Quản trị | 1966 | CN Kế toán | 79,662 | N/A | |
Ông Nguyễn Phước Hoàng | GĐ Điều hành | 1969 | CN Kinh tế | 53,718 | N/A | |
Ông Phạm Ngọc Trung | GĐ Điều hành | 1978 | CN Kinh tế | 115,525 | 2000 | |
Ông Phan Quang Long | GĐ Điều hành | 1970 | CN Kinh tế | 91,995 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Tường Long | KTT | 1983 | CN Kế toán | 45,275 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Kim Khanh | Trưởng BKS | 1978 | CN TCKT | 19,685 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Sơn | Thành viên BKS | 1971 | CN KTTC | 98,150 | 2017 |