Mở cửa38,700
Cao nhất39,500
Thấp nhất38,700
KLGD32,600
Vốn hóa1,404
Dư mua4,400
Dư bán4,700
Cao 52T 52,000
Thấp 52T29,600
KLBQ 52T36,218
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM5,000
T/S cổ tức0.13
Beta0.88
EPS*8,109
P/E4.75
F P/E3.85
BVPS27,248
P/B1.41
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 6,411 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 10,999,190 | 36.66 | |||
CĐ Nhà nước | 18,561,838 | 61.87 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,397 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 434,239 | 1.45 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 4,949 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 8,663,950 | 36.67 | |||
CĐ Nhà nước | 14,615,621 | 61.87 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,000 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 339,480 | 1.44 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân nước ngoài | 3,200 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 7,411,040 | 32.94 | |||
Tổ chức trong nước | 15,085,760 | 67.05 |