Mở cửa38,700
Cao nhất39,500
Thấp nhất38,700
KLGD32,600
Vốn hóa1,404
Dư mua4,400
Dư bán4,700
Cao 52T 52,000
Thấp 52T29,600
KLBQ 52T36,218
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM5,000
T/S cổ tức0.13
Beta0.88
EPS*8,109
P/E4.75
F P/E3.85
BVPS27,248
P/B1.41
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tập đoàn Dệt may Việt Nam | 22,274,205 | 61.87 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tập đoàn Dệt may Việt Nam | 18,561,838 | 61.87 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tập đoàn Dệt may Việt Nam | 14,615,621 | 61.87 |