Mở cửa49,300
Cao nhất49,550
Thấp nhất49,000
KLGD6,300
Vốn hóa1,782
Dư mua1,500
Dư bán3,700
Cao 52T 52,000
Thấp 52T28,400
KLBQ 52T34,113
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM5,000
T/S cổ tức0.10
Beta0.17
EPS*7,802
P/E6.38
F P/E8.14
BVPS25,663
P/B1.94
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tập đoàn Dệt may Việt Nam | 22,274,205 | 61.87 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tập đoàn Dệt may Việt Nam | 18,561,838 | 61.87 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tập đoàn Dệt may Việt Nam | 14,615,621 | 61.87 |