Mở cửa49,300
Cao nhất49,550
Thấp nhất49,000
KLGD10,800
Vốn hóa1,780
Dư mua2,200
Dư bán5,400
Cao 52T 52,000
Thấp 52T28,400
KLBQ 52T34,113
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM5,000
T/S cổ tức0.10
Beta0.17
EPS*7,802
P/E6.38
F P/E8.14
BVPS25,663
P/B1.94
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH MTV Cơ khí Xây dựng Hòa Thọ | - | 100 |
CTCP May Hòa Thọ - Duy Xuyên | - | 81.73 | |
CTCP May Hòa Thọ - Hội An | - | 54.18 | |
CTCP May Hòa Thọ - Phú Ninh | - | 20 | |
CTCP May Hòa Thọ - Quảng Nam | - | 30.61 | |
CTCP Sợi Hòa Thọ - Thăng Bình | - | 74.49 | |
CTCP Thời trang Hòa Thọ | - | 76.88 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV Cơ khí Xây dựng Hòa Thọ | - | 100 |
CTCP May Hòa Thọ - Duy Xuyên | - | 81.73 | |
CTCP May Hòa Thọ - Hội An | - | 54.18 | |
CTCP May Hòa Thọ - Phú Ninh | - | 20 | |
CTCP May Hòa Thọ - Quảng Nam | - | 32.14 | |
CTCP Sợi Hòa Thọ - Thăng Bình | - | 74.49 | |
CTCP Thời trang Hòa Thọ | - | 76.88 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Công ty TNHH MTV Cơ khí Xây dựng Hòa Thọ | - | 100 |
CTCP May Hòa Thọ - Duy Xuyên | - | 81.73 | |
CTCP May Hòa Thọ - Hội An | - | 54.18 | |
CTCP May Hòa Thọ - Phú Ninh | - | 20 | |
CTCP May Hòa Thọ - Quảng Nam | - | 32.14 | |
CTCP Sợi Hòa Thọ - Thăng Bình | - | 74.49 | |
CTCP Thời trang Hòa Thọ | - | 76.88 |