Mở cửa18,650
Cao nhất18,850
Thấp nhất18,550
KLGD119,200
Vốn hóa468
Dư mua18,200
Dư bán50,800
Cao 52T 19,000
Thấp 52T15,700
KLBQ 52T32,086
NN mua5,400
% NN sở hữu9.89
Cổ tức TM1,600
T/S cổ tức0.09
Beta0.41
EPS*4,326
P/E4.33
F P/E6.24
BVPS22,584
P/B0.83
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Hồng Hải | CTHĐQT | - | N/a | 6,861,030 | N/A |
Ông Đỗ Chí Linh | TVHĐQT | 1982 | - | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Khánh | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Lê Quốc Đạt | GĐ/TVHĐQT | 1978 | ThS Xây dựng | 3,773,680 | 2008 | |
Ông Khương Quốc Bình | TVHĐQT/Phó GĐ | 1973 | CN Chính trị/CN Kinh tế | 3,742,380 | 2010 | |
Ông Bùi Văn Dân | Phó GĐ | 1968 | KS XD Cầu đường | 2009 | ||
Ông Đoàn Văn Hùng | Phó GĐ | 1978 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Trường Vũ | KTT | 1981 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Huyền | Trưởng BKS | 1984 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Bà Lê Thị Thùy Trang | Thành viên BKS | 1993 | ThS Luật | 2024 | ||
Ông Nguyễn Bình Minh | Thành viên BKS | 1992 | CN Kế toán | 2024 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Hồng Hải | CTHĐQT | - | N/a | 6,861,030 | N/A |
Ông Nguyễn Anh Dũng | TVHĐQT | 1980 | N/a | 19 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Khánh | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Lê Quốc Đạt | GĐ/TVHĐQT | 1978 | ThS Xây dựng | 3,743,380 | 2008 | |
Ông Khương Quốc Bình | TVHĐQT/Phó GĐ | 1973 | CN Chính trị/CN Kinh tế | 3,742,380 | 2010 | |
Ông Bùi Văn Dân | Phó GĐ | 1968 | KS XD Cầu đường | 2009 | ||
Ông Đoàn Văn Hùng | Phó GĐ | 1978 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Trường Vũ | KTT | 1981 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Thọ | Trưởng BKS | 1970 | CN Kinh tế | 12,050 | N/A | |
Ông Nguyễn Đăng Thanh | Thành viên BKS | 1984 | ThS Kinh tế | 2015 | ||
Bà Nguyễn Thị Minh Phương | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Hồng Hải | CTHĐQT | - | N/a | 6,861,030 | N/A |
Ông Nguyễn Anh Dũng | TVHĐQT | 1980 | N/a | 980 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Khánh | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Lê Quốc Đạt | GĐ/TVHĐQT | 1978 | ThS Xây dựng | 3,743,380 | 2008 | |
Ông Khương Quốc Bình | TVHĐQT/Phó GĐ | 1973 | CN Chính trị/CN Kinh tế | 3,742,380 | 2010 | |
Ông Bùi Văn Dân | Phó GĐ | 1968 | KS XD Cầu đường | 2009 | ||
Ông Đoàn Văn Hùng | Phó GĐ | 1978 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Trường Vũ | KTT | 1981 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Thọ | Trưởng BKS | 1970 | CN Kinh tế | 12,050 | N/A | |
Ông Nguyễn Đăng Thanh | Thành viên BKS | 1984 | ThS Kinh tế | 2015 | ||
Bà Nguyễn Thị Minh Phương | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |