Mở cửa17,800
Cao nhất18,050
Thấp nhất17,800
KLGD57,200
Vốn hóa447
Dư mua5,200
Dư bán41,300
Cao 52T 18,600
Thấp 52T15,600
KLBQ 52T20,427
NN mua2,500
% NN sở hữu13.97
Cổ tức TM1,600
T/S cổ tức0.09
Beta0.16
EPS*2,556
P/E6.96
F P/E5.92
BVPS20,223
P/B0.88
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/03/2024 | CĐ cá nhân | 5,264,078 | 21.10 | ||
CĐ tổ chức | 19,685,122 | 78.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/03/2023 | CĐ nước ngoài | 5,622,540 | 22.54 | ||
CĐ trong nước | 19,326,660 | 77.46 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/03/2022 | CĐ nước ngoài | 3,452,950 | 13.84 | ||
CĐ trong nước | 21,496,250 | 86.16 |