Mở cửa29,100
Cao nhất29,100
Thấp nhất29,100
KLGD200
Vốn hóa349
Dư mua900
Dư bán1,300
Cao 52T 32,000
Thấp 52T12,000
KLBQ 52T9,351
NN mua-
% NN sở hữu30.27
Cổ tức TM6,500
T/S cổ tức0.22
Beta0.09
EPS*2,244
P/E12.97
F P/E68.99
BVPS15,297
P/B1.90
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Nguyễn Thị Kiều Diễm | CTHĐQT | 1969 | Đại học | 3,038,146 | 1998 |
Bà Laura Burke | TVHĐQT | 1959 | N/a | Độc lập | ||
Ông Sumit Petcharapirat | TVHĐQT | 1961 | N/a | 2,946,664 | 2015 | |
Ông Lã Văn Trường Sơn | GĐ/TVHĐQT | 1968 | Quản trị kinh doanh | 3,705,657 | 1998 | |
Bà Lã Thị Thanh Phương | TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | Kế toán | 236,455 | 2007 | |
Bà Trần Thu Hằng | KTT | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Phan Nguyễn Bảo Trâm | Trưởng BKS | 1989 | Quản trị kinh doanh | N/A | ||
Ông Dương Hoàng Huy | Thành viên BKS | - | KS Ô tô | 2024 | ||
Bà Lê Thị Ngọc Hạnh | Thành viên BKS | 1995 | Quản trị kinh doanh | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Việt Hằng | Thành viên BKS | - | Kế toán | 2023 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Nguyễn Thị Kiều Diễm | CTHĐQT | 1969 | Đại học | 3,038,146 | 1998 |
Bà Laura Burke | TVHĐQT | 1959 | N/a | 2017 | ||
Ông Sumit Petcharapirat | TVHĐQT | 1961 | N/a | 2,946,664 | 2015 | |
Ông Lã Văn Trường Sơn | GĐ/TVHĐQT | 1968 | CN CNTT | 2,865,657 | 1998 | |
Bà Lã Thị Thanh Phương | KTT/TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | CN KTTC | 236,455 | 2007 | |
Bà Phan Nguyễn Bảo Trâm | Trưởng BKS | 1989 | Quản trị kinh doanh | N/A | ||
Bà Lê Thị Ngọc Hạnh | Thành viên BKS | 1995 | Quản trị kinh doanh | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Việt Hằng | Thành viên BKS | - | N/a | 2023 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Nguyễn Thị Kiều Diễm | CTHĐQT | 1969 | Đại học | 3,038,146 | 1998 |
Ông Hiroshi Kubo | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Laura Burke | TVHĐQT | 1959 | N/a | 2017 | ||
Ông Sumit Petcharapirat | TVHĐQT | 1961 | N/a | 2,946,664 | 2015 | |
Ông Lã Văn Trường Sơn | TVHĐQT/GĐ Điều hành | 1968 | CN CNTT | 2,025,657 | 1998 | |
Bà Lã Thị Thanh Phương | KTT/TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | CN KTTC | 236,455 | 2007 | |
Bà Lê Thị Ngọc Hạnh | Thành viên BKS | 1995 | Quản trị kinh doanh | N/A | ||
Bà Phan Nguyễn Bảo Trâm | Thành viên BKS | 1989 | Quản trị kinh doanh | N/A |