Mở cửa27,500
Cao nhất27,900
Thấp nhất27,500
KLGD4,600
Vốn hóa330
Dư mua600
Dư bán600
Cao 52T 32,000
Thấp 52T12,300
KLBQ 52T9,175
NN mua-
% NN sở hữu30.25
Cổ tức TM6,500
T/S cổ tức0.24
Beta0.61
EPS*2,341
P/E11.75
F P/E65.20
BVPS15,306
P/B1.80
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 3,639,764 | 30.33 | ||
CĐ trong nước | 8,360,236 | 69.37 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 5,515,869 | 45.97 | ||
CĐ trong nước | 6,484,131 | 54.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 5,457,779 | 45.48 | ||
CĐ trong nước | 6,542,221 | 54.52 |