Mở cửa29,100
Cao nhất29,100
Thấp nhất29,100
KLGD200
Vốn hóa349
Dư mua900
Dư bán1,300
Cao 52T 32,000
Thấp 52T12,000
KLBQ 52T9,351
NN mua-
% NN sở hữu30.27
Cổ tức TM6,500
T/S cổ tức0.22
Beta0.09
EPS*2,244
P/E12.97
F P/E68.99
BVPS15,297
P/B1.90
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Lã Văn Trường Sơn | 3,705,657 | 30.88 |
Nguyễn Thị Kiều Diễm | 3,038,146 | 25.32 | |
Chairatchakarn (Bangkok) Co. Ltd | 2,946,664 | 24.55 | |
Aichi Hino Motor Co. Ltd | 600,000 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Thị Kiều Diễm | 3,038,146 | 25.32 |
Chairatchakarn (Bangkok) Co. Ltd | 2,946,664 | 24.55 | |
Lã Văn Trường Sơn | 2,025,657 | 16.88 | |
Sumitomo Corporation | 1,680,000 | 14 | |
Aichi Hino Motor Co. Ltd | 600,000 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Thị Kiều Diễm | 3,038,146 | 25.32 |
Chairatchakarn (Bangkok) Co., Ltd | 2,946,664 | 24.56 | |
Lã Văn Trường Sơn | 2,025,657 | 16.88 | |
Sumitomo Corporation | 1,680,000 | 14 | |
Aichi Hino Motor Co., Ltd | 600,000 | 5 |