Mở cửa11,700
Cao nhất11,700
Thấp nhất11,700
KLGD100
Vốn hóa2,574
Dư mua8,000
Dư bán9,900
Cao 52T 13,300
Thấp 52T9,000
KLBQ 52T2,991
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.61
EPS*-118
P/E-88.27
F P/E-538.86
BVPS10,113
P/B1.03
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
05/04/2023 | CĐ lớn trong nước | 217,241,194 | 98.75 | ||
CĐ nước ngoài | 1,916 | 0.00 | |||
CĐ trong nước khác | 2,715,490 | 1.23 | |||
Cổ phiếu quỹ | 41,400 | 0.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ lớn | 217,241,194 | 98.75 | ||
CĐ nước ngoài | 1,916 | 0.00 | |||
CĐ trong nước khác | 2,715,490 | 1.23 | |||
Cổ phiếu quỹ | 41,400 | 0.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
12/04/2021 | CĐ lớn | 202,449,047 | 92.02 | ||
CĐ nước ngoài | 1,916 | 0.00 | |||
CĐ trong nước khác | 17,507,637 | 7.96 | |||
Cổ phiếu quỹ | 41,400 | 0.02 |