Mở cửa9,300
Cao nhất9,300
Thấp nhất9,100
KLGD1,700
Vốn hóa2,002
Dư mua11,000
Dư bán2,400
Cao 52T 13,200
Thấp 52T8,300
KLBQ 52T3,028
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.06
EPS*-118
P/E-78.93
F P/E-482.87
BVPS10,113
P/B0.92
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
05/04/2023 | CĐ lớn trong nước | 217,241,194 | 98.75 | ||
CĐ nước ngoài | 1,916 | 0.00 | |||
CĐ trong nước khác | 2,715,490 | 1.23 | |||
Cổ phiếu quỹ | 41,400 | 0.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ lớn | 217,241,194 | 98.75 | ||
CĐ nước ngoài | 1,916 | 0.00 | |||
CĐ trong nước khác | 2,715,490 | 1.23 | |||
Cổ phiếu quỹ | 41,400 | 0.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
12/04/2021 | CĐ lớn | 202,449,047 | 92.02 | ||
CĐ nước ngoài | 1,916 | 0.00 | |||
CĐ trong nước khác | 17,507,637 | 7.96 | |||
Cổ phiếu quỹ | 41,400 | 0.02 |