Mở cửa9,300
Cao nhất9,300
Thấp nhất9,100
KLGD1,700
Vốn hóa2,002
Dư mua11,000
Dư bán2,400
Cao 52T 13,200
Thấp 52T8,300
KLBQ 52T3,028
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.06
EPS*-118
P/E-78.93
F P/E-482.87
BVPS10,113
P/B0.92
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công Ty Cổ Phần Thông Tin Hapro | 10,000 (VND) | 26.77 |
Công Ty Cổ Phần Thông Tin Hapro | 10,000 (VND) | 26.77 | |
Công ty TNHH Cao ốc Á Châu | 12,636 (VND) | 40 | |
CTCP Ẩm thực Hapro bốn mùa | 17,035 (VND) | 59.88 | |
CTCP CNP Hải Dương | 2,250 (VND) | 54.13 | |
CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng thương mại Hà Nội | 40,000 (VND) | 20 | |
CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Chợ Bưởi | 50,000 (VND) | 30 | |
CTCP Dịch vụ XNK Nông sản Hà Nội | 40,000 (VND) | 42.38 | |
CTCP Gốm Chu Đậu | 20,000 (VND) | 30 | |
CTCP Khách sạn Tràng Thi | 10,000 (VND) | 30 | |
CTCP kinh doanh XNK An Phú Hưng | 10,000 (VND) | 40 | |
CTCP Phân phối Hapro | 10,000 (VND) | 25.50 | |
CTCP Phát triển Siêu thị Hà Nội | 61,591 (VND) | 83.42 | |
CTCP Phát triển Thương mại và Du lịch Hà Nội | 6,000 (VND) | 40 | |
CTCP Rượu Hapro | 32,979 (VND) | 54.58 | |
CTCP Sản xuất Chế biến XNK Điều Bình Phước | 60,000 (VND) | 83.69 | |
CTCP SKKD Gia súc Gia cầm | 47,250 (VND) | 42.33 | |
CTCP Thực phẩm Hà Nội | 145,000 (VND) | 20 | |
CTCP Thực Phẩm Thủy Tạ | 15,000 (VND) | 30 | |
CTCP Thủy Tạ | 1,500 (VND) | 30 | |
CTCP XNK Thủ công Mỹ nghệ và Du lịch Thương nhân | 10,000 (VND) | 52.50 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Cao ốc Á Châu | 12,636 (VND) | 40 |
CTCP Ẩm thực Hapro bốn mùa | - | 59.87 | |
CTCP CNP Hải Dương | 2,250 (VND) | 54.13 | |
CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng thương mại Hà Nội | - | 20 | |
CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Chợ Bưởi | 50,000 (VND) | 30 | |
CTCP Dịch vụ XNK Nông sản Hà Nội | 40,000 (VND) | 42.38 | |
CTCP Gốm Chu Đậu | 20,000 (VND) | 30 | |
CTCP Khách sạn Tràng Thi | 10,000 (VND) | 30 | |
CTCP kinh doanh XNK An Phú Hưng | 10,000 (VND) | 40 | |
CTCP Nội thất Sinh thái Hapro | 2,000 (VND) | 20 | |
CTCP Phân phối Hapro | 10,000 (VND) | 25.50 | |
CTCP Phát triển Siêu thị Hà Nội | 61,591 (VND) | 83.42 | |
CTCP Phát triển Thương mại Hà Nội | 24,800 (VND) | 31.19 | |
CTCP Phát triển Thương mại và Du lịch Hà Nội | 6,000 (VND) | 40 | |
CTCP Rượu Hapro | 32,979 (VND) | 54.58 | |
CTCP Sản xuất Chế biến XNK Điều Bình Phước | - | 83.69 | |
CTCP SKKD Gia súc Gia cầm | 47,250 (VND) | 42.33 | |
CTCP Thực phẩm Hà Nội | 145,000 (VND) | 20 | |
CTCP Thương mại - Đầu tư Long Biên | 15,000 (VND) | 30.94 | |
CTCP Thủy Tạ | 30,000 (VND) | 30 | |
CTCP XNK Thủ công Mỹ nghệ và Du lịch Thương nhân | - | 52.50 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Cao ốc Á Châu | 12,636 (VND) | 40 |
CTCP CNP Hải Dương | 2,250 (VND) | 54.13 | |
CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng thương mại Hà Nội | 40,000 (VND) | 33.42 | |
CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Chợ Bưởi | 50,000 (VND) | 30 | |
CTCP Dịch vụ XNK Nông sản Hà Nội | 40,000 (VND) | 42.38 | |
CTCP Gốm Chu Đậu | 20,000 (VND) | 30 | |
CTCP Khách sạn Tràng Thi | 10,000 (VND) | 30 | |
CTCP kinh doanh XNK An Phú Hưng | 10,000 (VND) | 40 | |
CTCP Nội thất Sinh thái Hapro | 2,000 (VND) | 20 | |
CTCP Phân phối Hapro | 10,000 (VND) | 25.50 | |
CTCP Phát triển Siêu thị Hà Nội | 61,591 (VND) | 83.42 | |
CTCP Phát triển Thương mại Hà Nội | 24,800 (VND) | 31.19 | |
CTCP Phát triển Thương mại và Du lịch Hà Nội | 6,000 (VND) | 40 | |
CTCP Rượu Hapro | 32,979 (VND) | 54.58 | |
CTCP Sản xuất Chế biến XNK Điều Hapro Bình Phước | 50,000 (VND) | 80.43 | |
CTCP SKKD Gia súc Gia cầm | 47,250 (VND) | 42.33 | |
CTCP Sự kiện và ẩm thực Hapro | 17,035 (VND) | 59.88 | |
CTCP Thông tin Hapro | 10,000 (VND) | 26.77 | |
CTCP Thực phẩm Hà Nội | 145,000 (VND) | 20 | |
CTCP Thương mại - Đầu tư Long Biên | 15,000 (VND) | 30.94 | |
CTCP Thủy Tạ | 30,000 (VND) | 30 | |
CTCP Vang Thăng Long | 50,600 (VND) | 38.42 | |
CTCP Xuất nhập khẩu TCMN và DL Thương nhân Hapro | 10,000 (VND) | 52.50 |