Mở cửa8,860
Cao nhất8,980
Thấp nhất8,800
KLGD121,500
Vốn hóa784
Dư mua2,400
Dư bán13,100
Cao 52T 14,200
Thấp 52T7,300
KLBQ 52T590,287
NN mua7,500
% NN sở hữu0.93
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.07
EPS*193
P/E45.85
F P/E12.53
BVPS17,223
P/B0.51
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 536,197 | 0.60 | ||
Cá nhân trong nước | 44,584,980 | 50.03 | |||
Tổ chức nước ngoài | 230,914 | 0.26 | |||
Tổ chức trong nước | 43,764,320 | 49.11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/10/2022 | Cá nhân nước ngoài | 426,915 | 0.48 | ||
Cá nhân trong nước | 44,597,614 | 50.04 | |||
Tổ chức nước ngoài | 324,355 | 0.36 | |||
Tổ chức trong nước | 43,767,527 | 49.11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 17,938,520 | 20.13 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 58,738,836 | 65.91 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 12,439,055 | 13.96 |