Mở cửa11,450
Cao nhất11,650
Thấp nhất11,200
KLGD475,900
Vốn hóa1,020
Dư mua57,400
Dư bán36,400
Cao 52T 16,900
Thấp 52T7,300
KLBQ 52T688,657
NN mua60,400
% NN sở hữu1.84
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.01
EPS*193
P/E59
F P/E16.13
BVPS17,223
P/B0.66
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2024 | CTCP Tập đoàn Hưng Thịnh | 16,437,500 | 18.44 |
Nguyễn Đình Trung | 14,997,150 | 16.83 | |
CTCP Hưng Thịnh Investment | 11,500,000 | 12.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Tập đoàn Hưng Thịnh | 22,317,189 | 25.04 |
Nguyễn Đình Trung | 14,997,150 | 16.83 | |
CTCP Hưng Thịnh Investment | 12,500,000 | 14.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
30/11/2022 | CTCP Tập đoàn Hưng Thịnh | 22,317,187 | 25.04 |
CTCP Hưng Thịnh Investment | 21,424,500 | 24.04 | |
Nguyễn Đình Trung | 14,997,150 | 16.83 | |
Trương Văn Việt | 5,059,957 | 5.68 | |
Trần Thục Oanh | 4,694,192 | 5.27 |