Mở cửa11,100
Cao nhất11,100
Thấp nhất11,100
KLGD
Vốn hóa17
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 11,100
Thấp 52T11,100
KLBQ 52T800
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM1,150
T/S cổ tức0.10
Beta0.39
EPS*1,700
P/E6.53
F P/E4.68
BVPS13,558
P/B0.82
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Hữu Hưng | CTHĐQT | 1972 | KS XD Cầu đường | 390,083 | N/A |
Ông Nguyễn Thanh Tâm | GĐ/TVHĐQT | 1980 | KS XD Cầu đường | 395,283 | N/A | |
Ông Phạm Hải Long | TVHĐQT/Phó GĐ | 1976 | N/a | 4,000 | N/A | |
Ông Lâm Văn Thanh | Phó GĐ | 1968 | KS Cầu hầm | 15,100 | N/A | |
Ông Lê Minh Khai | Phó GĐ | 1969 | KS K.Tế Vận tải | 35,100 | 1987 | |
Ông Nguyễn Đức Tuấn | Phó GĐ | 1970 | KS K.Tế Vận tải | 24,900 | 1988 | |
Bà Nguyễn Thị Bích | KTT | 1971 | CN Kế toán | 3,000 | N/A | |
Bà Trịnh Thị Thực | Trưởng BKS | 1978 | KS K.Tế XD | 8,300 | N/A | |
Bà Lê Thị Thanh Thảo | Thành viên BKS | 1973 | KS K.Tế XD | 3,000 | N/A | |
Bà Phạm Thị Yên Ninh | Thành viên BKS | 1985 | KS K.Tế Vận tải | 2,600 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Lê Hữu Hưng | CTHĐQT | 1972 | KS XD Cầu đường | 390,083 | N/A |
Ông Nguyễn Thanh Tâm | GĐ/TVHĐQT | 1980 | KS XD Cầu đường | 395,283 | N/A | |
Ông Phạm Hải Long | TVHĐQT/Phó GĐ | - | N/a | 4,000 | N/A | |
Ông Lâm Văn Thanh | Phó GĐ | 1968 | KS Cầu hầm | 15,100 | N/A | |
Ông Lê Minh Khai | Phó GĐ | 1969 | KS K.Tế Vận tải | 33,100 | 1987 | |
Ông Nguyễn Đức Tuấn | Phó GĐ | 1970 | KS K.Tế Vận tải | 24,900 | 1988 | |
Bà Nguyễn Thị Bích | KTT | 1971 | CN Kế toán | 5,000 | N/A | |
Bà Trịnh Thị Thực | Trưởng BKS | - | N/a | 8,300 | N/A | |
Bà Lê Thị Thanh Thảo | Thành viên BKS | 1973 | KS K.Tế XD | 3,000 | N/A | |
Bà Phạm Thị Yên Ninh | Thành viên BKS | 1985 | KS K.Tế Vận tải | 2,600 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Lê Hữu Hưng | CTHĐQT | 1972 | KS XD Cầu đường | 390,083 | N/A |
Ông Phạm Tiến Quảng | TVHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 12,800 | 1987 | |
Ông Nguyễn Thanh Tâm | TVHĐQT/Quyền GĐ | 1980 | KS XD Cầu đường | 395,283 | N/A | |
Ông Lâm Văn Thanh | Phó GĐ | 1968 | KS Cầu hầm | 10,100 | N/A | |
Ông Lê Minh Khai | Phó GĐ | 1969 | KS K.Tế Vận tải | 33,100 | 1987 | |
Ông Nguyễn Đức Tuấn | Phó GĐ | 1970 | KS K.Tế Vận tải | 19,200 | 1988 | |
Ông Phạm Hải Long | Phó GĐ | - | N/a | 3,998 | N/A | |
Bà Hoàng Thị Mai | KTT | 1966 | CN Kinh tế | 12,700 | 1987 | |
Bà Nguyễn Thị Bích | Trưởng BKS | 1971 | CN Kế toán | 5,000 | N/A | |
Bà Lê Thị Thanh Thảo | Thành viên BKS | 1973 | KS K.Tế XD | 3,000 | N/A | |
Bà Phạm Thị Yên Ninh | Thành viên BKS | 1985 | KS K.Tế Vận tải | 2,600 | N/A |