Mở cửa11,100
Cao nhất11,100
Thấp nhất11,100
KLGD
Vốn hóa17
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 11,100
Thấp 52T11,100
KLBQ 52T800
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM1,150
T/S cổ tức0.10
Beta0.39
EPS*1,700
P/E6.53
F P/E4.68
BVPS13,558
P/B0.82
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam | 774,766 | 51.63 |
Phạm Văn Tú | 163,508 | 10.90 | |
Nguyễn Bá Thực | 151,000 | 10.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam | 774,766 | 51.63 |
Phạm Văn Tú | 163,508 | 10.90 | |
Nguyễn Bá Thực | 151,000 | 10.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam | 774,766 | 51.63 |
Phạm Văn Tú | 163,508 | 10.90 | |
Nguyễn Bá Thực | 151,000 | 10.06 |