Mở cửa1,300
Cao nhất1,300
Thấp nhất1,300
KLGD
Vốn hóa26
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 1,900
Thấp 52T1,300
KLBQ 52T7,028
NN mua-
% NN sở hữu0.72
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.55
EPS*-336
P/E-3.87
F P/E4.22
BVPS5,638
P/B0.23
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 80,900 | 0.41 | ||
Cá nhân trong nước | 19,487,120 | 98.79 | |||
Tổ chức nước ngoài | 122,700 | 0.62 | |||
Tổ chức trong nước | 35,180 | 0.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 133,900 | 0.67 | ||
Cá nhân trong nước | 19,708,220 | 98.54 | |||
Tổ chức nước ngoài | 122,700 | 0.61 | |||
Tổ chức trong nước | 35,180 | 0.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 115,300 | 0.58 | ||
Cá nhân trong nước | 18,124,470 | 90.62 | |||
Tổ chức nước ngoài | 122,700 | 0.61 | |||
Tổ chức trong nước | 1,637,530 | 8.19 |