Mở cửa9,230
Cao nhất9,540
Thấp nhất9,230
KLGD700
Vốn hóa125
Dư mua1,000
Dư bán10,600
Cao 52T 10,000
Thấp 52T8,100
KLBQ 52T3,644
NN mua-
% NN sở hữu5.89
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.03
Beta0.51
EPS*699
P/E13.61
F P/E14.32
BVPS25,283
P/B0.38
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hà Quang Hiện | CTHĐQT | 1979 | N/a | 3,281,161 | N/A |
Ông Bùi Nguyên Quỳnh | TVHĐQT | 1980 | CN Tài chính - Ngân hàng | 1,640,600 | 2019 | |
Ông Hồ Sĩ An | TVHĐQT | - | N/a | 2019 | ||
Ông Nguyễn Văn Hưng | TVHĐQT | 1983 | N/a | 2019 | ||
Ông Đỗ Văn Huân | TGĐ/TVHĐQT | 1981 | KS K.Tế Vận tải biển/Thạc sỹ Tổ chức quản lý vận tải | 1,643,200 | 2013 | |
Ông Đàm Minh Tiến | Phó TGĐ | 1965 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Phạm Bá Trung | Phó TGĐ | - | CN K.Tế Vận tải biển | - | N/A | |
Bà Phạm Thị Ngọc | KTT | 1983 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Hà Minh Ngọc | Trưởng BKS | 1982 | ĐH Ngoại ngữ | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Huệ | Thành viên BKS | - | ĐH Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thái Hà | Thành viên BKS | 1991 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Hà Quang Hiện | CTHĐQT | 1979 | N/a | 3,281,161 | N/A |
Ông Bùi Nguyên Quỳnh | TVHĐQT | 1980 | CN Tài chính - Ngân hàng | 1,640,600 | 2019 | |
Ông Hồ Sĩ An | TVHĐQT | - | N/a | 2019 | ||
Ông Nguyễn Văn Hưng | TVHĐQT | 1983 | N/a | 2019 | ||
Ông Đỗ Văn Huân | TGĐ/TVHĐQT | 1981 | KS K.Tế Vận tải biển/Thạc sỹ Tổ chức quản lý vận tải | 1,643,200 | 2013 | |
Ông Đàm Minh Tiến | Phó TGĐ | 1965 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Phạm Bá Trung | Phó TGĐ | - | CN K.Tế Vận tải biển | - | N/A | |
Bà Phạm Thị Ngọc | KTT | 1983 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Hà Minh Ngọc | Trưởng BKS | 1982 | ĐH Ngoại ngữ | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Huệ | Thành viên BKS | - | ĐH Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thái Hà | Thành viên BKS | 1991 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Hà Quang Hiện | CTHĐQT | - | N/a | 3,281,161 | N/A |
Ông Bùi Nguyên Quỳnh | TVHĐQT | 1980 | CN Tài chính - Ngân hàng | 1,640,600 | 2019 | |
Ông Hồ Sĩ An | TVHĐQT | - | N/a | 2019 | ||
Ông Nguyễn Văn Hưng | TVHĐQT | - | N/a | 2019 | ||
Ông Đỗ Văn Huân | TGĐ/TVHĐQT | 1981 | KS K.Tế Vận tải biển/Thạc sỹ Tổ chức quản lý vận tải | 1,645,800 | 2013 | |
Ông Đàm Minh Tiến | Phó TGĐ | 1965 | CN QTKD | N/A | ||
Bà Phạm Thị Ngọc | KTT | 1983 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Hà Minh Ngọc | Trưởng BKS | - | ĐH Ngoại ngữ | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Huệ | Thành viên BKS | - | ĐH Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thái Hà | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |