Mở cửa9,350
Cao nhất9,440
Thấp nhất9,350
KLGD1,000
Vốn hóa124
Dư mua1,700
Dư bán15,300
Cao 52T 10,000
Thấp 52T8,400
KLBQ 52T2,918
NN mua-
% NN sở hữu5.89
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.03
Beta0.48
EPS*981
P/E9.54
F P/E14.07
BVPS25,557
P/B0.37
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 6,541,639 | 49.92 | ||
CĐ Nhà nước | 6,562,361 | 50.08 | TCT Công nghiệp - Xi măng Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 6,541,639 | 49.92 | ||
CĐ Nhà nước | 6,562,361 | 50.08 | TCT Công nghiệp - Xi măng Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 6,541,639 | 49.92 | ||
CĐ Nhà nước | 6,562,361 | 50.08 | TCT Công nghiệp - Xi măng Việt Nam |