Mở cửa5,800
Cao nhất5,800
Thấp nhất5,800
KLGD500
Vốn hóa58
Dư mua1,400
Dư bán500
Cao 52T 7,100
Thấp 52T5,000
KLBQ 52T2,307
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.05
Beta0.35
EPS*317
P/E19
F P/E15.87
BVPS14,084
P/B0.43
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 4,900,000 | 49 | ||
CĐ lớn | 5,100,000 | 51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 348,730 | 3.49 | ||
CĐ trong nước | 9,651,270 | 96.51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 4,900,000 | 49 | ||
CĐ Nhà nước | 5,100,000 | 51 | Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô Thị |