Mở cửa5,840
Cao nhất5,840
Thấp nhất5,840
KLGD
Vốn hóa58
Dư mua1,400
Dư bán100
Cao 52T 7,100
Thấp 52T5,200
KLBQ 52T1,480
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.05
Beta0.04
EPS*318
P/E18.39
F P/E15.37
BVPS14,660
P/B0.40
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 4,900,000 | 49 | ||
CĐ lớn | 5,100,000 | 51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 348,730 | 3.49 | ||
CĐ trong nước | 9,651,270 | 96.51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 4,900,000 | 49 | ||
CĐ Nhà nước | 5,100,000 | 51 | Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô Thị |