Mở cửa3,500
Cao nhất3,500
Thấp nhất3,400
KLGD4,500
Vốn hóa34
Dư mua15,900
Dư bán42,900
Cao 52T 5,400
Thấp 52T3,100
KLBQ 52T18,604
NN mua-
% NN sở hữu0.15
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.77
EPS*-1,269
P/E-2.68
F P/E42.50
BVPS14,308
P/B0.24
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 4,899,944 | 49 | ||
CĐ Nhà nước | 5,100,000 | 51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 4,899,944 | 49 | ||
CĐ Nhà nước | 5,100,000 | 51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/10/2021 | Cá nhân nước ngoài | 467,690 | 4.68 | ||
Cá nhân trong nước | 4,432,254 | 44.32 | |||
CĐ Nhà nước | 5,100,000 | 51 | TCT Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị |