Mở cửa3,500
Cao nhất3,500
Thấp nhất3,400
KLGD4,500
Vốn hóa34
Dư mua15,900
Dư bán42,900
Cao 52T 5,400
Thấp 52T3,100
KLBQ 52T18,604
NN mua-
% NN sở hữu0.15
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.77
EPS*-1,269
P/E-2.68
F P/E42.50
BVPS14,308
P/B0.24
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2018 | CTCP Đầu tư & Xây lắp điện nước HUD3.1 | 8,370 (VND) | 20 |
CTCP Đầu tư xây lắp và TMDV HUD3.6 | 6,000 (VND) | 30 | |
CTCP Dịch vụ và quản lý đô thị HUD3S | 1,000 (VND) | 30 | |
CTCP Xây lắp và phát triển Nhà HUD3.2 | 8,000 (VND) | 51 | |
CTCP Xây lắp và phát triển Nhà HUD3.3 | 10,000 (VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2017 | CTCP Đầu tư & Xây lắp điện nước HUD3.1 | 8,370 (VND) | 20 |
CTCP Đầu tư xây lắp và TMDV HUD3.6 | 6,000 (VND) | 30 | |
CTCP Dịch vụ và quản lý đô thị HUD3S | 1,000 (VND) | 30 | |
CTCP Xây lắp và phát triển Nhà HUD3.2 | 8,000 (VND) | 51 | |
CTCP Xây lắp và phát triển Nhà HUD3.3 | 10,000 (VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2016 | CTCP Đầu tư & Xây lắp điện nước HUD3.1 | 8,370 (VND) | 20 |
CTCP Đầu tư xây lắp và TMDV HUD3.6 | 6,000 (VND) | 30 | |
CTCP Dịch vụ và quản lý đô thị HUD3S | 1,000 (VND) | 30 | |
CTCP Xây lắp và phát triển Nhà HUD3.2 | 8,000 (VND) | 51 | |
CTCP Xây lắp và phát triển Nhà HUD3.3 | 10,000 (VND) | 51 |